Thương hiệu | TCNET |
Mang đến giải pháp kết nối cho khoảng cách xa tin cậy linh hoạt, độ tin cậy cao
Thiết bị IGT-805AT là một thiết bị chuyển đổi tín hiệu, hỗ trợ chuyển mạch tốc độ dây, mở rộng khoảng cách kết nối linh hoạt cho mạng Ethernet trong môi trường công nghiệp, Thiết bị hỗ trợ 1 cổng 10/100/1000 Base-T cáp đồng và khe cắm quang SFP 100/1000 Base-X trong lớp vỏ bảo vệ IP30 chắc chắn với nguồn dự phòng. IGT-805AT rất thích hợp cho những ứng dụng trong việc triển khai hệ thống giám sát và đảm bảo điều kiện an toàn cho dịch vụ không dây trong điều kiện nhiệt độ môi trường từ -40 – 75 độ C. Với 9K Jumbo IGT-805AT có thể xử lý lượng lớn dữ liệu trong cấu trúc cao
Hỗ trợ kết nối cáp quang cho phép mở rộng hệ thống mạng
Hỗ trợ khe cắm quang tương thích với 100 Base-FX và 1000 Base-SX/LX/WDM thông qua bộ module SFP. Kết nối cáp quang tăng khả năng đảm bảo thông lượng tới các node bên trong hệ thống mạng với khoảng cách có thể mở rộng từ 550m (cáp quang multimode) tới khoảng cách 10/20/30/40/50/70/120 km (cáp quang singlemode), cũng như hỗ trợ khoảng cách Fast Ethernet mở rộng tới 2km (cáp quang multimode) tới khoảng cách 20/40/60/70/120km (cáp quang singlemode) Thiết bị cũng phù hợp với môi trường nhà máy hay trung tâm dữ liệu
Tăng cường tính năng quản lý thông minh
IGT-805AT cung cấp chế độ tự động nhận cáp chéo thẳng MDI/MDI-X trên cổng TP và tích hợp tính năng LFP. Tính năng này bao gồm chuyển tiếp kết nối đi và giảm thiểu kết nối mất , cả hai tính năng đều được cảnh báo ngay với nhà quản trị các vấn đề kết nối để thực hiện giám sát mạng. LLCF có nghĩa khi thiết bị kết nối với converter và tín hiệu TP bị mất kết nối thì cổng quang sẽ ngắt kết nối tín hiệu truyền. Vì thế GT-805AT sẽ hỗ trợ quản trị viên quản lý hiệu quả
Thiết kế cho môi trường công nghiệp
IGT-805AT được trang bị lớp vỏ kim loại IP30 mỏng cho việc dễ dàng triển khai trong môi trường công nghiệp nặng. Với lớp vỏ IP30 IGT-805AT cung cấp mức độ cao của khả năng chống lại nhiễu điện từ và điên năng tăng vọt trên bề mặt sàn nhà hay bên tủ điện. Thiết bị có khả năng hoạt động với dải nhiệt độ -40 đến 75 độ C. IGT-805AT có thể được đặt ở đâu trong bất kỳ môi trường nào. IGT-805AT cũng hỗ trợ lắp ray để treo tường tiết kiêm không gian tủ mạng
Thuận tiện và đáng tin cậy cho hệ thống nguồn
Để tăng cường tính linh hoạt và độ hoạt động, IGS-602TF được trang bị 2 cổng đấu vào điện một chiều kết nối vào cho dự phòng lắp đặt cung cấp điện. Thiết bị cũng sở hữu một nguồn điện năng tích hợp với dải điện thế rộng (12 đến 48 V một chiều hoặc 24V xoay chiều ) cho các ứng dụng sẵn sàng hoạt động song song hoặc dự phòng
Mô hình ứng dụng
Mô hình ứng dụng trong môi trường công nghiệp nặng
Đặc tính kỹ thuật
Những đặc tính chung
Cổng vật lý
Hỗ trợ một cổng 10/100/1000 Base-T RJ-45
Hỗ trợ 1 khe cắm quang SFP, hỗ trợ SFP 1000 Base-X và 100 Base-FX
Đặc tính lớp 2
Hỗ trợ tính năng tự nhận tốc độ 10/100 Mbps bán song công và song công và 1000Mbps song công
Hỗ trợ kiến trúc chuyển mạch lưu trữ và chuyển tiếp, loại trừ lỗi và tối ưu băng thông mạng
Ngăn chặn việc mất gói tin và điều khiển luồng
Hỗ trợ 9k jumbo
Hỗ trợ tính năng LFP
Tự động học địa chỉ hoặc gán địa chỉ
Lắp đặt trong môi trường công nghiệp
Hỗ trợ lớp vỏ bảo vệ IP30
Hỗ trợ khay lắp rack và gắn tường
Thiết kế với nguồn dự phòng
Hỗ trợ nguồn một chiều 12V đến 48V với tính năng phân cực ngược
Hỗ trợ nguồn xoay chiều 24V
Hỗ trợ dải nhiệt độ -40 độ đến 75 độ C
Hỗ trợ mức bảo vệ trên đường dây điện EFT 6000 V một chiều
Hỗ trợ mức bảo vệ 6000V một chiều ESD
Thông số kỹ thuật
Hardware Specifications | |
Copper Interface | 1 x 10/100/1000BASE-T RJ45 TP |
Auto-MDI/MDI-X, auto-negotiation | |
Fiber Optic Interface | 1 1000BASE-SX/LX/BX SFP interface. |
Compatible with 100BASE-FX SFP | |
Connector | Removable 6-pin terminal block |
Pin 1/2 for Power 1, Pin 3/4 for fault alarm, Pin 5/6 for Power 2 | |
Alarm | Provides one relay output for power failure |
Alarm relay current carry ability: 1A @ DC 24V | |
LED | 3 x LED for System and Power: |
■ Green: DC Power 1 | |
■ Green: DC Power 2 | |
■ Green: Power Fault | |
2 x LED for Per Copper Port: | |
■ Green: LNK/ACT | |
■ Green:1000 | |
1 x LED for Per Mini-GBIC Interface | |
■ Green: LNK/ACT | |
ESD Protection | 6KV DC |
EFT Protection | 6KV DC |
Enclosure | IP30 type metal case |
Installation | DIN rail kit and wall mount ear |
Dimensions (W x D x H) | 135 x 87 x 32 mm |
Weight | 458g |
Power Requirements | DC 12~48V, redundant power with polarity reverse protection function. |
AC 24V power adapter | |
Power Consumption / Dissipation | 3.3 watts/11BTU |
Converter Specifications | |
Flow Control | Back pressure for half duplex. |
IEEE 802.3x pause frame for full duplex | |
Fabric | 4Gbps |
Throughpu (packet per second) | 2.97Mpps@64bytes |
Maximum Transmission Unit | 9216 bytes |
Network Cables | 10/100/1000BASE-T: |
Cat3, 4, 5, 5e, 6 UTP cable (100 meters, max.) | |
EIA/TIA-568 100-ohm STP (100 meters, max.) | |
1000BASE-SX: | |
50/125μm or 62.5/125μm multi-mode fiber optic cable, up to 550m (varying on SFP module) | |
1000BASE-LX: | |
9/125μm single-mode fiber optic cable, up to 10/20/30/40/50/60/70/120 kilometers (varying on SFP module) | |
100BASE-FX: | |
50/125μm or 62.5/125μm multi-mode fiber optic cable, up to | |
2 kilometers (varying on SFP module) | |
9/125μm single-mode fiber optic cable, up to 20/40/60 kilometers (varying on SFP module) | |
Standards Conformance | |
Standards Compliance | IEEE 802.3 Ethernet |
IEEE 802.3u Fast Ethernet | |
IEEE 802.3ab Gigabit Ethernet | |
IEEE 802.3z Gigabit Ethernet | |
IEEE 802.3x full-duplex flow control | |
Regulation Compliance | FCC Part 15 Class A, CE |
Stability Testing | IEC 60068-2-32 (free fall) |
IEC 60068-2-27 (shock) | |
IEC 60068-2-6 (vibration) | |
Environment | |
Temperature | Operating: -40~75 degrees C |
Storage: -40~75 degrees C | |
Humidity | Operating: 5~95% (non-condensing) |
Storage: 5~95% (non-condensing) |
Thông tin đặt hàng
IGT-805AT | Industrial 10/100/1000BASE-T to 100/1000BASE-X SFP Media Converter |
Minh Nhật Đã mua tại mangthanhcong.vn
Giao hàng nhanh, sản phẩm đúng như đặt