Thương hiệu | TCNET |
Mang đến giải pháp kết nối cho khoảng cách xa tin cậy linh hoạt, độ tin cậy cao
Thiết bị IGT-1205AT là một thiết bị chuyển đổi tín hiệu, hỗ trợ chuyển mạch tốc độ dây, mở rộng khoảng cách kết nối linh hoạt cho mạng Ethernet trong môi trường công nghiệp, Thiết bị hỗ trợ 1 cổng 10/100/1000 Base-T cáp đồng và 2 khe cắm quang SFP 100/1000 Base-X trong lớp vỏ bảo vệ IP30 chắc chắn với nguồn dự phòng. IGT-1205AT rất thích hợp cho những ứng dụng trong việc triển khai hệ thống giám sát và đảm bảo điều kiện an toàn cho dịch vụ không dây trong điều kiện nhiệt độ môi trường từ -40 – 75 độ C
Hỗ trợ kết nối cáp quang cho phép mở rộng hệ thống mạng
Hỗ trợ 2 khe cắm quang tương thích với 1000 Base-FX và 1000 Base-SX/LX/WDM thông qua bộ module SFP. Kết nối cáp quang tăng khả năng đảm bảo thông lượng tới các node bên trong hệ thống mạng với khoảng cách có thể mở rộng từ 550m (cáp quang multimode) tới khoảng cách 10/20/30/40/50/70/120 km (cáp quang singlemode), cũng như hỗ trợ khoảng cách Fast Ethernet mở rộng tới 2km (cáp quang multimode) tới khoảng cách 20/40/60 km (cáp quang singlemode) Thiết bị cũng phù hợp với môi trường nhà máy hay trung tâm dữ liệu
Hỗ trợ phím điều chỉnh chuyển mạch 3- cổng hoặc 2 cổng quang dự phòng
Thông qua DIP-switch 2 khe cắm quang có thể được cấu hình chuyển mạch bình thường hoặc làm hai cổng dự phòng lẫn nhau. Với chế độ switch thiết bị có thể hoạt động cơ chế lưu trữ và chuyển tiếp gói tin với hiệu năng cao, với chế độ 2 cổng quang dự phòng cung cấp chế độ dự phòng, thiết bị cung cấp kết nối dự phòng tốc độ cao cho các ứng dụng mạng Ethernet. Chế độ dự phòng cũng hỗ trợ chức năng tự phục hồi. Nếu đích gói tin bị lỗi thiết bị sẽ chuyển tiếp gói tin sang cổng khác của cổng dự phòng
Thiết kế cho môi trường công nghiệp
IGT-1205AT được trang bị lớp vỏ kim loại IP30 mỏng cho việc dễ dàng triển khai trong môi trường công nghiệp nặng. Với lớp vỏ IP30 IGT-1205AT cung cấp mức độ cao của khả năng chống lại nhiễu điện từ và điên năng tăng vọt trên bề mặt sàn nhà hay bên tủ điện. Thiết bị có khả năng hoạt động với dải nhiệt độ -40 đến 75 độ C. IGT-1205AT có thể được đặt ở đâu trong bất kỳ môi trường nào. IGT-1205AT cũng hỗ trợ lắp ray để treo tường tiết kiêm không gian tủ mạng
Thuận tiện và đáng tin cậy cho hệ thống nguồn
Để tăng cường tính linh hoạt và độ hoạt động, IGS-602TF được trang bị 2 nguồn một chiều kết nối vào cho dự phòng lắp đặt cung cấp điện. Thiết bị cũng sở hữu một nguồn điện năng tích hợp với dải điện thế rộng (12 đến 48 V một chiều hoặc 24V xoay chiều ) cho các ứng dụng sẵn sàng hoạt động song song hoặc dự phòng
Mô hình ứng dụng
Mô hình ứng dụng trong môi trường công nghiệp nặng
Hỗ trợ ứng dụng dự phòng
Đặc tính kỹ thuật
Những đặc tính chung
Cổng vật lý
Hỗ trợ một cổng 10/100/1000 Base-T RJ-45
Hỗ trợ 2 khe cắm quang SFP, hỗ trợ SFP 1000 Base-X và 100 Base-FX thu phát thông qua cấu hình điều khiển DIP switch
Hỗ trợ tính năng cổng quang dự phòng
Hỗ trợ kết nối tự động phát hiện và dự phòng trên các cổng ghép với các kết nối tương tự
Chỉ một cổng chính hoạt động tại một thời điểm, cổng sao lưu bị khóa
Khi cổng chính xuất hiện lỗi thì lưu lượng sẽ chuyển sang cổng dự phòng
Khi cổng chính quay trở lại hoạt động lưu lượng sẽ chuyển từ cổng phụ sang cổng chính
Đặc tính lớp 2
Hỗ trợ tính năng tự nhận tốc độ 10/100 Mbps bán song công và song công và 1000Mbps song công
Hỗ trợ kiến trúc chuyển mạch lưu trữ và chuyển tiếp, loại trừ lỗi và tối ưu băng thông mạng
Ngăn chặn việc mất gói tin và điều khiển luồng
Hỗ trợ 9k jumbo
Hỗ trợ bảng địa chỉ MAC 1K
Tự động học địa chỉ hoặc gán địa chỉ
Lắp đặt trong môi trường công nghiệp
Hỗ trợ lớp vỏ bảo vệ IP30
Hỗ trợ khay lắp rack và gắn tường
Thiết kế với nguồn dự phòng
Hỗ trợ nguồn một chiều 12V đến 48V với tính năng phân cực ngược
Hỗ trợ nguồn xoay chiều 24V
Hỗ trợ dải nhiệt độ -40 độ đến 75 độ C
Hỗ trợ mức bảo vệ trên đường dây điện EFT 6000 V một chiều
Hỗ trợ mức bảo vệ 6000V một chiều ESD
Thông số kỹ thuật
Hardware Specifications | ||
Copper Port | 1 x 10/100/1000Base-T RJ-45 TP | |
Auto-MDI/MDI-X, Auto-Negotiation | ||
SFP / mini-GBIC Slots | 2 1000Base-SX/LX/BX SFP interfaces (Port-1 and Port-2) | |
Compatible with 100Base-FX SFP | ||
DIP Switch | DIP-1: SFP Port 1 1000Base-X (default) / 100Base-FX | |
DIP-2: SFP Port 2 1000Base-X (default)/ 100Base-FX | ||
DIP-3: Switch mode / Fiber Redundant mode | ||
Connector | Removable 6-pin terminal block | |
Pin 1/2 for Power 1; Pin 3/4 for fault alarm; Pin 5/6 for Power 2 | ||
Alarm | Provides one relay output for power failure | |
Alarm Relay current carry ability: 1A @ DC 24V | ||
LED | 3 x LED for System and Power: | |
■ Green: DC Power 1 | ||
■ Green: DC Power 2 | ||
■ Green: Power Fault | ||
2 x LED for Per Copper Port: | ||
■ Green: 1000 LNK/ACT | ||
■ Orange:100 LNK/ACT | ||
1 x LED for Per mini-GBIC interface (Port-1 and Port-2): | ||
■ Green: LNK/ACT | ||
ESD Protection | 6KV DC | |
EFT Protection | 6KV DC | |
Enclosure | IP30 type metal case | |
Installation | DIN rail kit and wall mount ear | |
Dimensions (W x D x H) | 135 x 87 x 32mm | |
Weight | 505g | |
Power Requirements | DC 12~48V or AC 24V | |
Redundant power with polarity reverses protection function | ||
Power Consumption / Dissipation | 4.8 watts/16BTU | |
Cable | Twisted-Pair | |
10Base-T: 2-Pair UTP CAT. 3, 4, 5, up to 100 meters | ||
100Base-TX: 2-Pair UTP CAT. 5, 5e up to 100 meters | ||
1000Base-T: 4-Pair UTP CAT. 5e, 6 up to 100 meters | ||
Fiber-Optic Cable | ||
1000Base-SX: | ||
50/125μm or 62.5/125μm multi-mode fiber optic cable, up to 550m | ||
1000Base-LX: | ||
9/125μm single-mode fiber optic cable, up to 10/20/30/40/50/70/120 | ||
kilometers (vary on SFP module) | ||
100Base-FX: | ||
● 50/125μm or 62.5/125μm multi-mode fiber optic cable, up to 2 | ||
kilometers | ||
● 9/125μm single-mode fiber optic cable, up to 20/40/60 kilometers | ||
(vary on SFP module) | ||
Switch Specification | ||
Switch Processing Scheme | Store-and-Forward | |
Address Table | 1K entries | |
Flow Control | Back pressure for half duplex | |
IEEE 802.3x Pause Frame for full duplex | ||
Switch fabric | 6Gbps | |
Throughput (packet per second) | 4.46Mpps@64bytes | |
Maximum Transmit Unit | 9216 bytes | |
Speed | SX/LX: 2000Mbps (full-duplex) | |
FX: 200Mbps (full-duplex) | ||
TP: 10/20Mbps, 100/200Mbps, 2000Mbps | ||
Standards Conformance | ||
Standards Compliance | IEEE 802.3 Ethernet / 10Base-T | |
IEEE 802.3u Fast Ethernet / 100Base-TX | ||
IEEE 802.3ab Gigabit Ethernet / 1000Base-T | ||
IEEE 802.3z Gigabit Ethernet / 1000Base-SX/LX | ||
IEEE 802.3x Full-Duplex Flow Control | ||
IEEE 802.3at High Power over Ethernet | ||
IEEE 802.3af Power over Ethernet | ||
Regulation Compliance | FCC Part 15 Class A, CE | |
Stability Testing | IEC60068-2-32(Free fall) | |
IEC60068-2-27(Shock) | ||
IEC60068-2-6(Vibration) | ||
Environment | ||
Temperature | Operating: | -40~75 degree C |
Storage: | -40~75 degrees C | |
Humidity | Operating: | 5~95% (Non-condensing) |
Storage: | 5~95% (Non-condensing) |
Thông tin đặt hàng
IGT-1205AT | Industrial 10/100/1000T to 2 100/1000X SFP Media Converter |
Hoàng Khải Đã mua tại mangthanhcong.vn
Giao hàng đúng thời gian cam kết
Phi Long Đã mua tại mangthanhcong.vn
Giao hàng nhanh, sản phẩm đúng mô tả