Cáp quang đóng một vai trò không thể thiếu trong việc truyền dữ liệu của hệ thống mạng hiện đại. Trong số đó, SingleMode và MultiMode là hai dòng sản phẩm tiêu biểu. So sánh cáp quang SingleMode và MultiMode có điểm gì khác biệt và loại nào phù hợp với nhu cầu của bạn?Hãy cùng Mạng Thành Công tìm hiểu chi tiết.
Cấu tạo và đặc điểm cơ bản của cáp quang
Sợi quang bao gồm 3 lớp chính: lõi (core), áo (cladding), và vỏ bọc (coating). Trong đó, ánh sáng sẽ được truyền qua lõi và phản xạ hoàn toàn bên trong nếu chiết suất của lõi lớn hơn chiết suất của áo. Vỏ bọc ngoài cùng bảo vệ sợi quang khỏi các yếu tố môi trường như ẩm, ăn mòn và cản trở sự xuyên âm giữa các sợi.
Tổng quan về chủng loại cáp: SingleMode và MultiMode
Cáp quang Singlemode (SM):
Cáp quang Singlemode có đường kính lõi rất nhỏ, chỉ khoảng 9 micromet. Ánh sáng truyền qua nó đi gần như theo một đường thẳng, giúp tránh hiện tượng tán sắc. Tuy nhiên, do yêu cầu công nghệ cao và khó trong thi công, SM thường ít được sử dụng trong các công trình dân sự hơn MM.
- Ưu điểm: Do chỉ có một mode sóng, SM rất thích hợp cho việc truyền dữ liệu trên khoảng cách dài mà không bị tán sắc.
- Nhược điểm: Yêu cầu thi công chính xác cao và có chi phí cao hơn.
Cáp quang Multimode (MM):
Cáp quang Multimode có đường kính lõi lớn hơn (50/125 hoặc 62.5/125 micromet), cho phép truyền nhiều bước sóng. Ánh sáng đi trong MM theo một chùm tia có dạng hình sin đồng trục.
- Ưu điểm: Có chi phí thấp hơn và dễ dàng hơn trong việc lắp đặt.
- Nhược điểm: Bị giới hạn về khoảng cách truyền dữ liệu và bước sóng.
Bảng so sánh thông tin về cáp quang Single Mode và Multi Mode
Tiêu chí | Single Mode | Multimode |
---|---|---|
Chế độ truyền sóng | Truyền một mode sóng | Truyền nhiều modes sóng |
Đường kính lõi | Khoảng 9 micromet | Khoảng 50 hoặc 62.5 micromet |
Kích thước lõi sợi quang | Nhỏ (khoảng 10 micromet) | Lớn hơn nhiều (khoảng 6-8 lần so với Single Mode) |
Bước sóng & Nguồn sáng | 1310, 1550, 1627 (và nhiều bước sóng khác khi sử dụng công nghệ DWM) | 780, 850 và 1300 (Hiện nay ít sử dụng 780) |
Băng thông | Cao hơn do không bị tán sắc | Thấp hơn so với Single Mode do ảnh hưởng của tán sắc |
Khoảng cách truyền tải của mỗi loại cáp | Thích hợp cho việc truyền dữ liệu trên khoảng cách dài (vài chục đến cả trăm km) | Thích hợp cho khoảng cách ngắn (khoảng vài mét đến vài km, tùy thuộc vào bước sóng và công nghệ thiết bị sử dụng) |
So sánh cáp quang SingleMode và MultiMode về cấu tạo bên trong:
Tiêu chí | Single Mode (SM) | Multimode (MM) |
---|---|---|
Theo cấu tạo bên trong | – Lõi nhỏ, khoảng 9 micromet – Áo với đường kính 125 micromet – Chỉ truyền một mode sóng | – Lõi lớn hơn, thường là 50 hoặc 62.5 micromet – Áo với đường kính 125 micromet – Có thể truyền nhiều modes sóng |
Về thông số vật lý | – Đường kính lõi: 9/125 – Coating thông thường: 250 (Outdoor) | – Đường kính lõi: 50/125 hoặc 62.5/125 – Coating thông thường: 250 (Outdoor) hoặc 900 (Indoor) |
Các loại Connector (đầu nối) của cáp quang | – LC, SC, ST, FC (có thể có nhiều loại khác tùy thuộc vào ứng dụng và yêu cầu) | – LC, SC, ST, MTP/MPO (có thể có nhiều loại khác tùy thuộc vào ứng dụng và yêu cầu) |
Bảng trên là một bảng so sánh cơ bản giữa cáp quang Single Mode và Multimode dựa trên tiêu chí bạn đưa ra. Lưu ý rằng thông tin cụ thể về từng loại connector có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà sản xuất và ứng dụng cụ thể
So sánh khoảng cách truyền dẫn của cáp quang Single Mode (SM) và Multimode (MM)
Cáp quang Single Mode (SM), thường được biết đến với tên gọi OS2, cho phép truyền dẫn dữ liệu ở khoảng cách xa hơn nhiều so với cáp quang Multimode (MM). Đối với các giao thức như Fast Ethernet 100BASE-FX và 1Gb Ethernet 1000BASE-SX, cáp quang cáp quang Single Mode (SM) cho phép truyền dẫn dữ liệu ở khoảng cách lên đến 5km. Trong khi đó, các loại cáp quang Multimode (MM) như OM1 và OM2 chỉ cho phép truyền dẫn ở khoảng cách từ 275m đến 550m.
Fiber Optic Cable Type | Fiber Distance | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Fast Ethernet 100BA SE-FX | 1Gb Ethernet 1000BASE-SX | 1Gb Ethernet 1000BA SE-LX | 10Gb Base SE-SR | 25Gb Base SR-S | 40Gb Base SR4 | 100Gb Base SR10 | ||
Single mode fiber | OS2 | 200m | 5,000m | 5,000m | 10km | / | / | / |
Multimode fiber | OM1 | 200m | 275m | 550m (mode conditioning patch cable required) | / | / | / | / |
OM2 | 200m | 550m | / | / | / | / | ||
OM3 | 200m | 550m | 300m | 70m | 100m | 100m | ||
OM4 | 200m | 550m | 400m | 100m | 150m | 150m | ||
OM5 | 200m | 550m | 300m | 100m | 400m | 400m |
So sánh cáp quang SingleMode và MultiMode về ứng dụng thực tế
Ứng dụng | Single Mode (SM) | Multimode (MM) |
---|---|---|
Khoảng cách truyền tải | Phù hợp cho khoảng cách dài từ vài chục km đến hàng trăm km. | Phù hợp cho khoảng cách ngắn từ vài mét đến vài km. |
Truyền hình cáp & Viễn thông | Thường được sử dụng trong mạng truyền hình cáp và mạng viễn thông do khả năng truyền tải trên khoảng cách dài. | Ít được sử dụng trong mạng truyền hình cáp và viễn thông do khoảng cách truyền tải hạn chế. |
Trung tâm dữ liệu & Mạng cục bộ (LAN) | Ít được sử dụng trong trung tâm dữ liệu và mạng LAN do giá thành cao và yêu cầu thi công chính xác. | Thường được sử dụng rộng rãi trong trung tâm dữ liệu và mạng LAN do khả năng truyền tải trên khoảng cách ngắn. |
Mạng thành phố (MAN) | Phù hợp cho việc kết nối mạng ở phạm vi thành phố với khoảng cách dài. | Ít phù hợp cho mạng thành phố do khoảng cách truyền tải ngắn hơn. |
Ứng dụng công nghiệp | Được sử dụng trong một số ứng dụng công nghiệp đặc biệt yêu cầu khoảng cách truyền dẫn dài. | Thích hợp cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu truyền tải dữ liệu trên khoảng cách ngắn. |
Phát sóng truyền hình | Phù hợp cho việc phát sóng truyền hình qua khoảng cách dài. | Không thích hợp cho việc phát sóng truyền hình qua khoảng cách dài. |
So sánh về giá SingleMode và MultiMode
Mặc dù cáp quang Single Mode có chi phí sản xuất cao hơn do yêu cầu công nghệ cao và lõi mỏng, nhưng hiệu quả sản xuất đã giúp giảm giá thành, thậm chí thấp hơn cáp quang Multi Mode trong một số trường hợp.
Tổng kết:
Việc lựa chọn giữa cáp quang Single Mode và Multi Mode phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể và ứng dụng của mỗi dự án. Tuy nhiên, để đảm bảo hiệu suất tốt nhất và chi phí hợp lý, việc tìm hiểu kỹ lưỡng và so sánh giữa hai loại cáp này là vô cùng quan trọng.
Bạn có thể tìm hiểu thêm về: Cáp quang luồn ống 4 sợi