Thị trường dây cáp quang hiện nay, việc lựa chọn sợi quang phù hợp cho ứng dụng cụ thể của bạn có thể khá phức tạp. Trong bài viết này, Cùng Mạng Thành Công so sánh ba chuẩn Cáp quang Single Mode chuẩn G.652, G.655 và G.657 nhé
Thông tin mô tả chung Cáp quang Single Mode chuẩn G.652, G655 và G.657
Cáp quang Single Mode chuẩn G.652:
Chuẩn G.652 định nghĩa cho loại sợi quang đơn chế độ (single-mode) phổ biến nhất trên thị trường. Loại sợi này được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng truyền thông từ khoảng cách ngắn đến dài.
Ưu và nhược điểm:
- Ưu điểm: G.652 cung cấp suy hao thấp ở cả hai bước sóng hoạt động chính, phù hợp cho nhiều ứng dụng truyền thông.
- Nhược điểm: Sợi có thể gặp vấn đề với hiện tượng nhiễu sự cắt non (four-wave mixing) khi sử dụng ở bước sóng 1550 nm trong các ứng dụng truyền thông đa bước sóng.
Cáp quang Single Mode chuẩn G.655
Cáp quang Single Mode chuẩn G.655 là sợi quang đơn chế độ không chứa nước và có hiện tượng nhiễu sự cắt non giảm. Được thiết kế chủ yếu cho truyền dẫn đa bước sóng.
Ưu và nhược điểm:
- Ưu điểm: Phù hợp cho truyền dẫn đa bước sóng ở bước sóng 1550 nm mà không bị hiện tượng nhiễu.
- Nhược điểm: Có suy hao cao hơn ở bước sóng 1310 nm so với G.652.
Cáp quang Single Mode chuẩn G.657:
Cáp quang Single Mode chuẩn G.657 là sợi quang đơn chế độ với bán kính uốn cong nhỏ hơn, phù hợp cho các ứng dụng trong nhà và kết nối cuối cùng.
Ưu và nhược điểm:
- Ưu điểm: Có khả năng chịu uốn cong cao, giảm thiểu suy hao do uốn cong, phù hợp cho các ứng dụng có không gian hạn chế.
- Nhược điểm: Có thể có chi phí cao hơn so với G.652 do yêu cầu kỹ thuật sản xuất cao hơn.
So sánh đặc điểm kỹ thuật Cáp quang Single Mode chuẩn G.652, G655 và G.657
Đặc điểm kỹ thuật | Chuẩn G.652 | Chuẩn G.655 | Chuẩn G.657 |
---|---|---|---|
Bước sóng tối ưu | 1310 nm và 1550 nm | 1550 nm | 1310 nm và 1550 nm |
Suy hao tại 1310 nm | khoảng 0.34 dB/km | Cao hơn G.652 | Tương tự G.652 |
Suy hao tại 1550 nm | khoảng 0.22 dB/km | khoảng 0.22 dB/km | Tương tự G.652 |
So sánh kích thước Cáp quang Single Mode chuẩn G.652, G655 và G.657
Các chuẩn sợi quang Single Mode, bao gồm G.652, G.655 và G.657, thường được thiết kế với kích thước lõi và vỏ tương đối giống nhau. Cụ thể, cả ba chuẩn đều có kích thước lõi khoảng 9 micromet (µm) và vỏ ở mức 125 µm. Tuy nhiên, sự khác biệt giữa chúng không nằm ở kích thước mà ở cấu trúc và đặc tính của sợi. Chuẩn G.652, là chuẩn sợi quang tiêu chuẩn và phổ biến nhất, thích hợp cho hầu hết các ứng dụng truyền thông. G.655, mặc dù có kích thước tương tự, có thể có một thiết kế lõi không đồng đều, giúp giảm hiện tượng nhiễu sự cắt non khi truyền dẫn đa bước sóng. Trong khi đó, G.657 nổi bật với khả năng uốn lượn tốt hơn, dù vẫn giữ kích thước lõi và vỏ giống với hai chuẩn kia. Điều này làm cho G.657 trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong những không gian hạn chế hoặc cần độ linh hoạt cao về cấu trúc sợi.
Xem chi tiết về bảng só sánh kích thước của 3 chuẩn
Chuẩn | Kích thước lõi (Core) | Kích thước vỏ (Cladding) | Ghi chú |
---|---|---|---|
G.652 | 9 µm | 125 µm | Chuẩn sợi quang phổ biến |
G.655 | 9 µm | 125 µm | Thiết kế lõi có thể không đồng đều |
G.657 | 9 µm | 125 µm | Khả năng uốn lượn tốt hơn |
So sánh về ứng dụng Cáp quang Single Mode chuẩn G.652, G655 và G.657
Các chuẩn sợi quang Single Mode như G.652, G.655 và G.657 đều đáp ứng các nhu cầu truyền dẫn đặc thù trong hạ tầng mạng.
Chuẩn G.652, được xem là chuẩn phổ biến nhất, thích hợp cho cả dẫn ngắn và dài, từ mạng đến mạng di động. G.652 là sự lựa chọn tối ưu khi cần một giải pháp linh hoạt cho nhiều ứng dụng truyền thông.
Ngược lại, G.655 chủ yếu được thiết kế cho truyền dẫn đa bước sóng (DWDM), đặc biệt là ở bước sóng 1550 nm, làm cho nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho các liên kết truyền dẫn xa.
Còn G.657, với khả năng uốn lượn vượt trội, chủ yếu được ứng dụng trong các mạng truy cập FTTH và những nơi cần sự linh hoạt về không gian, như trong nhà hoặc các kết nối cuối cùng. Mỗi chuẩn đều có ưu điểm riêng, phù hợp với môi trường và nhu cầu sử dụng cụ thể.
Xem chi tiết về bảng só sánh ứng dụng của 3 chuẩn
Chuẩn | Ứng dụng chính | Ghi chú |
---|---|---|
G.652 | – Mạng truyền dẫn đường trục chính – Mạng di động – Liên kết ngắn và dài | Chuẩn sợi quang phổ biến nhất, phù hợp cho nhiều ứng dụng truyền thông. |
G.655 | – Truyền dẫn đa bước sóng (DWDM) – Liên kết truyền dẫn xa | Được thiết kế chủ yếu cho truyền dẫn đa bước sóng ở bước sóng 1550 nm. |
G.657 | – Mạng truy cập FTTH – Các ứng dụng cần khả năng uốn lượn cao | Chủ yếu dành cho các ứng dụng trong nhà và kết nối cuối cùng nơi cần khả năng uốn lượn cao. |
Tổng kết:
Việc lựa chọn giữa Cáp quang Single Mode chuẩn G.652, G.655 và G.657 phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể và ứng dụng của mỗi dự án. Tuy nhiên, để đảm bảo hiệu suất tốt nhất và chi phí hợp lý, việc tìm hiểu kỹ lưỡng và so sánh giữa hai loại cáp này là vô cùng quan trọng.