Thương hiệu | TCNET |
Thiết kế trưc quan với chất lượng thoại tốt
Thiết bị Planet VIP-2140PT là điện thoại ip phone hỗ trợ chuẩn SIP với 4 line, có 2 màn hình màu hiển thị mang đến sự phong phú và chất lượng thoại. VIP-2140PT là thiết bị truyền thông tin cậy dễ sử dụng, đáng tin cậy chất lượng cao và hỗ trợ âm thanh tôt. Thiết bị hỗ trợ chất lượng thoại chuẩn HD giúp truyền thông giữa hai điểm mà không bị nhiễu và hỗ trợ G.722
Điện thoại IP Phone với màn hình màu, hỗ trợ đa ngôn ngữ
VIP-2140PT là một thiết bị IP Phone, cho phép thực hiện cuộc gọi từ bất kỳ đâu. Màn hình màu 2.8 inch là màn hình chính và màn hình 2.4 inch là màn hình key-mapping với đa ngôn ngữ quản lý dễ dàng thông qua giao diện web. Thiết bị cung cấp 30 cấu hình và 6 phím máu LED cung cấp đầy đủ thông tin người gọi. VIP-2140PT tương thích với chuẩn PoE cho triển khai linh hoạt và âm thanh chất lượng cao với hệ thống micro và bộ xử lý số tiên tiến DSP
Hỗ trợ chuẩn quốc tế SIP 2.0
Tương thích với chuẩn SIP 2.0 RFC 3261, VIP-2140PT có thể hoạt động cùng hệ thống IP. VIP-2140PT có thể rộng tương thích với các thiết bị được cung cấp bởi các nhà cung cấp cơ sở hạ tầng VoIP, do đó cho phép họ cung cấp cho khách hàng của họ với âm thanh tốt hơn các dịch vụ IP.
An toàn chất lượng truyền thông VoIP
VIP-2140PT hỗ trợ SIP v2 để tích hợp hệ thống thọai IP. Thiết bị cũng dễ dàng cung cấp chất lượng âm thanh cao nhờ sử dụng QoS 802.1p và IP TOS.
Ứng dụng chuyên nghiệp
VIP-2140PT hỗ trợ chức năng BLF thông qua ánh sáng trên điện thoại cho phép người dùng có thể xác định trạng thái của điên thoại được kết nối cùng tổng đài IP PBX khi bận, trong trạng thái chờ. Việc kết nối tổng đài dựa trên chức năng BLF. Các chức năng BLF sẽ hữu ích cho nhân viên lễ tân xác định các cuộc gọi và chuyển cuộc gọi dễ dàng
Mô hình ứng dụng
Đáp ứng yêu cầu của SIP IP Phone
Triển khai hệ thống thoại doanh nghiệp
Đặc tính kỹ thuật
Những đặc tính chung
Hỗ trơ màn hình LCD 2.8” và 2.4” key-mapping
Hỗ trợ 30 cấu hình và 6 phím màu LED
Hỗ trợ chuẩn IETE SIP với 4 tài khoản định danh
Hỗ trợ chuẩn âm thanh G.722 HD với chức năng handset
Hỗ trợ PoE 802.3af/at
Hỗ trợ đa ngôn ngữ thông qua giao diện web
Hỗ trợ VPN, VLAN QoS, TR069 and auto-provisioning
Hỗ trợ nhiều ứng dụng
Hỗ trợ SIP 2.0
Hỗ trợ thông tin SIP, goi in-band, gọi out-band và độ trễ DTMF
Quản lý bộ đệm
Loại bỏ tiếng vọng theo chuẩn G.168
Hỗ trợ thiết lập độ lợi, VAD, và CNG
Hỗ trợ speaker câm tay chế độ song công
Nhạc chuông tùy chình
Hỗ trợ mã hóa voice cho mỗi đường SIP
Ứng dụng SIP
Chuyển tiếp và chuyển cuộc gọi
Giữ cuộc gọi và cuộc gọi chờ
Hỗ trợ hội đàm 3 bên
Gọi nôi bộ
Hỗ trợ dừng và tham gia cuộc gọi
Ghi lại lịch sử cuộc gọi và danh sách chặn (hỗ trợ 100)
Hỗ trợ quay số nhanh và SMS
Hỗ trợ danh bạ lên tới 500
Tính năng kiểm soát cuộc gọi
Hỗ trợ quay số theo bản đồ, hotline và cuộc goi không hiển thị số
Hỗ trợ danh sách blacklist từ chối cuộc gọi
Hỗ trợ danh sách trắng và giới hạn cuộc gọi
Hỗ trợ đừng làm phiền DND
Hỗ trợ ID gọi, từ chối cuộc gọi nặc danh, và gọi không hiển thị số
Quay số mà không cần đăng ký
Hỗ trợ tính năng mạng
Hỗ trợ PPPoE và DHCP client cho kết nối WAN
Hỗ trợ 802.1 VLAN (voice VLAN/data VLAN)
Hỗ trợ VPN (L2TP, PPTP)
Hỗ trợ QoS (SIP/RTP/Data)
Bảo trì và quản lý
Tích hợp giao diện web quản trị và cấu hình
Hỗ trợ giao thức HTTPS, HTTP, TFTP
Sử dụng xác thực người dùng khi cấu hình
Hỗ trợ syslog
Hỗ trợ đồng bộ SNTP Time
Thông số kỹ thuật
Hardware | |
Lines (Direct Numbers) | 4 SIP Lines |
Display | Main 2.8-inch (320 x 240) color LCD monitor |
DSS key-mapping color LCD monitor | |
Feature Keys | 38 keys, including |
4 Soft-keys | |
6 Function keys | |
5 Navigation keys | |
12 Standard Phone Digits keys | |
3 Volume Control keys, Up/Down/Mute (Microphone) | |
1 Hands-free key | |
6 DSS Keys with tri-color LED | |
1 Page-Jump/Configuration (PJC) key | |
Network Interfaces | RJ45 Ethernet jacket x 2: |
Network x 1 (802.3af PoE Class 2 enabled) | |
PC x 1 (Bridged Network) | |
Connectors | HD hands-free speaker (0 ~ 7KHz) x 1 |
HD hands-free microphone (0 ~ 7KHz) x 1 | |
HD handset (RJ9) x 1 | |
Power Requirements | IEEE 802.3af |
5V 1000mA (optional external power supply) | |
Power Consumption: Idle – ~ 1.7W, Peak – ~5.7W | |
Weight | 770g |
Dimensions (W x D x H) | 196 x 200 x 65 mm |
Protocols and Standard | |
Protocols | SIP2.0 over UDP/TCP/TLS |
RTP/RTCP/SRTP | |
STUN | |
DHCP | |
PPPoE | |
802.1x | |
L2TP (basic unencryption) | |
OpenVPN | |
SNTP | |
FTP/TFTP | |
HTTP/HTTPS | |
TR069 | |
Request for Comments (RFCs) | 354, 1321, 1350, 1769, 1889, 1890, 2131, 2132, 2616, 2617, 2661, 2833, 2976, 3261, 3262, 3263, 3264, 3265, 3268, 3311, 3489, 3711, 4346, 4566, 5630, 5865 |
Networking | |
Networking | Physical: 10/100/1000Mbps Ethernet, dual bridged port for PC bypass |
IP Configuration: Static, DHCP, PPPoE | |
Network Access Control: 802.1x | |
VPN: L2TP (basic unencryption), OpenVPN | |
VLAN | |
QoS | |
Deployment & Maintenance | Auto-provisioning via FTP/TFTP/HTTP/HTTPS/DHCP/OPT66/SIP PNP/TR069 |
Web management portal | |
Web-based packet dump | |
Configuration Export, Import | |
Phonebook Import, Export | |
Firmware Upgrade | |
Syslog | |
Features | |
Call Features | Call Out, Answer, Reject |
Mute, Unmute (microphone) | |
Call Hold, Resume | |
Call Waiting | |
Intercom | |
Caller ID Display | |
Speed Dial | |
Anonymous Call (Hide Caller ID) | |
Call Forwarding (Always/Busy/No Answer) | |
Call Transfer (Attended/Unattended) | |
Call Park, Pick-up (depending on server) | |
Redial/Auto-Redial | |
Do-Not-Disturb (per line, per phone) | |
Auto-Answering (per line) | |
Voice Message (on server) | |
Local 3-way Conference | |
Hot Line | |
Hot-Desking | |
Phone Features | Intelligent phonebook (up to 500 entries in total) |
Remote phonebook (XML/LDAP) | |
Call log (100 entries in total, in/out/missed) | |
Black/White List Call Filtering | |
Voice Message Waiting Indication (VMWI) | |
Programmable DSS/Soft keys | |
Network Time Synchronization | |
Action URL/Active URI | |
Multi-language support via web-based UI: English, Chinese (Traditional/Simplified), Japanese, Russian, Italian, Turkish, German, Dutch, Spanish, Hebrew, Polish, French, etc. | |
Audio Features | HD voice microphone/speaker (handset/hands-free, 0~7KHz frequency response) |
Wideband ADC/DAC 16KHz sampling | |
Narrowband codec: G.711a/u, G.723.1, G.726-32K, G.729AB | |
Wideband codec: G.722 | |
Full-duplex acoustic echo canceller (AEC) – a tail length of 96ms in hands-free mode | |
Voice activity detection (VAD), comfort noise generation (CNG), background noise estimation (BNE), noise reduction (NR) | |
Packet loss concealment (PLC) | |
Dynamic adaptive jitter buffer up to 300ms | |
DTMF: In-band, out-of-band – DTMF-relay (RFC2833), SIP info | |
Environment | |
Operating Temperature | 0 ~ 40 degrees C |
Operating Humidity | 10 ~ 65% (non-condensing) |
Emission | CE, FCC, RoHS |
Thông tin đặt hàng
VIP-2140PT | High Definition Color PoE IP Phone with Dual Display |
Trí Hùng Đã mua tại mangthanhcong.vn
Dịch vụ hậu mãi rất tốt, sẽ ủng hộ lần sau.