Thương hiệu | TCNET |
Chi phí hiệu quả hiệu suất cao với truyền thông VoIP
Để xây dựng hệ thống VoIP với chi phí thấp, Planet giới thiệu ra thị trường dòng thiết bị dòng thiết bị voip gateway, VGW-400FX hỗ trợ cho môi trường doanh nghiệp với 4 cổng SIP. VGW-400FX hỗ trợ kết nối linh hoạt trong suốt quá trình truyền thông hợp nhất,hỗ trợ các thiết bị analog truyền thống như điện thoại, máy fax, modem, hệ thông voice mail và loa tai nghe. Thiết bị giúp cho các công ty tiết kiệm chi phí với những cuộc gọi đường dài, ví dụ những người lao động có thể thực hiện các cuộc gọi đường dài mà không bị mất phí. VGW-400FX cho phép cuộc gọi có thể chuyển đến bất kỳ ai bất kỳ địa điểm nào bên trong hệ thống Voice, cho phép các doanh nghiệp truyền thông hiệu quả và sắp xếp lịch công tác phù hợp
Hỗ trợ các tiêu chuẩn
VGW-400FX hỗ trợ SIP 2.0 RFC 3261 cho dễ dàng tích hợp với hệ thống VoIP. VGW-400FX cũng tương thích rộng với những thiết bị khác trong hê thống VoIP, cho phép cung cấp các dịch vụ đa phương tiện tốt hơn
Hỗ trợ các tính năng nâng cao
VGW-400FX hỗ trợ những tính năng nâng cao SIP Gateway đáp ứng nhu cầu thông tin liên lạc cho môi trường doanh nghiệp. Thiết bị hỗ trợ 2 FXO và 2 FXS với các thiết bị chuẩn SIP cho phép kết nối với 2 đường điện thoại và thưc hiện cuộc gọi VoIP thông qua Internet và mạng VPN. Thiết bị này hoàn toàn phù hợp với tổng đài PABX cho phép thay đổi cuộc gọi VoIP mà không cần hệ thống cáp quay số mở rộng
VGW-400FO hỗ trợ các tính năng chuẩn SIP và nhiều tính năng lọc như 4 SIP Trunk, hỗ trợ IPv6 và IPv4, kế hoạch quay số linh hoạt và chuyển đổi tín hiệu hỗ trợ hai giao thức giao tiếp
An ninh chất lượng cao với VoIP
Thiết bị dễ dàng cung cấp chất lượng âm thanh nhờ triển khai QoS, 802.1QVLAN, IP TOS (type of service). Sử dụng thoại và dữ liệu với tính năng VLAN giúp đạt chất lượng tốt nhẩt
Hỗ trơ cuộc gọi theo ID
VGW-400FO hỗ trợ tính năng call ID trên cổng FXO và FXS, giúp người sử dụng xác định cuộc gọi và xác định số dễ dàng. Thiết bị cũng ngăn chặn cuộc gọi nặc danh nhờ tính năng chặn Cổng FXS có khả năng truyền ID cuộc gọi và cổng FXO nhận ID cuộc gọi. Cuộc gọi ID phù hợp với điện thoại analog và tổng đài PBX
Mô hình ứng dụng
Đặc tính kỹ thuật
Những đặc tính chung
Các điểm nổi bật
Hỗ trợ chuẩn SIP 2.0
Hỗ trọ IPv4 và IPv6
Hỗ trợ tới 4 dịch vụ SIP và gọi ID
Hỗ trợ tính năng HTTP và tính năng fax
Hỗ trợ các kế hoạch định tuyến, kế hoạch quay số, và SIP Trunk
Các tính năng Internet
Hỗ trợ IPv4 và IPv6
Hỗ trợ IPv6 cấu hình tự động
Hỗ trợ IPv4 và IPv6 với tính năng chuyển đổi dual stack
Hỗ trợ MAC Clone
Hỗ trợ các cuộc gọi ID
Hỗ trợ DDNS (Planet DDNS, Easy DDNS,DynDNS)
DNS Client
Hỗ trợ tường lửa Firewall
Hỗ trợ lọc theo địa chỉ URL/ địa chỉ IP/ đia chỉ MAC/ trên các cổng
Hỗ trợ tính năng Port Forwarding
Hỗ trợ tính năng điều khiển băng thông thiết lập mức độ ưu tiên băng thông tối đa
Hỗ trợ các ứng dụng SIP
Hỗ trợ phiên SIP Session Timer (RFC 4028)
Hỗ trợ phiên SIP Session Refresher: UAC hoặc UAS
Hỗ trợ mã hóa SIP Encryption
Hỗ trợ các chính sách Proxy vùng Outbound / STUN NAT
Hỗ trợ các SIP server chính và dự phòng
Hỗ trợ các tính năng gọi
Hỗ trợ kế hoạch gọi ngang hàng
Hỗ trợ 4 FXO cho kết nối đường PSTN
Hỗ trợ cuộc gọi ID ghi nhận DTMF (trước và sau một hồi chuông) và FSK (trước một hồi chuông) ETSI và Bellcore
Hỗ trợ gọi ID DTMF bắt đầu và dừng cấu hình BIT
Hỗ trợ cấu hình T.38 cho fax
Hỗ trợ dòng cấu hình FXO
Hỗ trợ hiển thi số ID cuộc gọi và số điện thoại gọi đến
Hỗ trợ tính năng đảo cực cuộc gọi cho phép thiết lập cuộc gọi và thanh toán
Hỗ trơ các chế độ VoIP qua FXO/ PSTN line: 1 quay số và 2 quay số
Hỗ trợ lựa chọn gọi ID theo chuẩn SIP
Hỗ trợ lựa chọn mã quốc cho chế độ cuộc gọi ID
Kế hoạch định tuyến
Hỗ trợ tiền tố và thời gian
Hỗ trợ chế độ ưu tiên/ mạch vòng / chuông đồng thời
Lập trình sẵn Cycle
Thông số kỹ thuật
Hardware | |
WAN | 1 x 10/100Mbps RJ-45 port |
LAN | 1 x 10/100Mbps RJ-45 port |
Voice | 4 x RJ-11 connection (4 x FXO) |
Protocols and Standard | |
Data Networking | IPv4 (RFC 791) and IPv6 |
IPv6 auto configuration (RFC 4862) | |
IPv6 only, IPv4 only or dual stack | |
MAC address (IEEE 802.3) | |
MAC clone setting | |
Vendor Class ID | |
IP / ICMP / ARP / RARP / SNTP | |
Static IP | |
DHCP Client (RFC 2131), WAN port | |
DHCP Server, LAN port | |
NAT Server (RFC 1631) | |
PPPoE Client / DNS Client / TFTP Client | |
DDNS (Planet DDNS, Easy DDNS, DynDNS) | |
Firewall | |
URL / IP / MAC / Port Filter | |
Application Program Filter | |
Port Forwarding (TCP, UDP or both) | |
Bandwidth control (download and upload), maximum bandwidth priority setting | |
UPnP Server at LAN port | |
Behind NAT, use DMZ for NAT traversal | |
SNTP with time zone and Daylight Saving | |
TCP/UDP (RFC 793/768), RTP/RTCP (RFC 1889/1890), IPV4 ICMP (RFC 792) | |
VoIP VLAN Support 802.1Q, 802.1P | |
VLAN ID Range: 2 to 4094 | |
VLAN Priority: 0 to 7 (Highest Priority) | |
QoS: DiffServ (RFC 2475), TOS (RFC 791, 1394) | |
Voice Gateway | RFC3261 compliance |
Supports up to 4 SIP Trunks to Register | |
SIP UDP Protocol | |
Supports SIP compact Form | |
Supports SIP HOLD Type: Send Only, 0.0.0.0 or inactive | |
SIP Session Timer (RFC 4028) | |
SIP Session Refresher: UAC or UAS | |
SIP Encryption | |
MD5 Digest Authentication (RFC 2069 / RFC 2617) | |
Reliability of provision response PRACK (RFC 3262) | |
Early/Delay Media support | |
Offer/Answer (RFC 3264) | |
Message Waiting Indication (RFC 3842) | |
Event Notification (RFC 3265) | |
REFER (RFC 3515) | |
Supports Outbound Proxy | |
Supports Primary and Backup SIP Server | |
Supports STUN NAT Traversal | |
Supports “rport” parameter (RFC 3581) | |
Configure SIP local Port | |
SIP QoS Type: DiffServe or QoS | |
Accept Proxy Only : Yes or No | |
Audio Codec | G.711 A-law/μ-law, G.729A, G.723.1 (6.3K, 5.3K) |
Select voice codec priority : Local or Remote | |
Voice Payload size (ms) configuration | |
Silence Suppression | |
VAD/CNG | |
LEC : Line Echo Canceller | |
Max Echo Tail Length (G.168): 32, 64 and 128ms | |
Packet Loss Compensation | |
Automatic Gain Control | |
In-band/out of band DTMF (RFC 4733, RFC 2833 / SIP INFO) | |
Adaptive/Configurable Jitter Buffer | |
G.168 Acoustic Echo Cancellation | |
Configure RTP basic Port | |
RTP QoS Type : DiffServ or TOS | |
Phone Book (50 records) for peer to peer calls | |
Dialing Plan with drop, replace, Insert dialing digits | |
Selects first digit and inter digit timeout duration (Sec) | |
Selectable Call Progress Tone | |
Supports Specified Line Calling | |
Functions | |
Call Functions | Supports Peer to Peer dialing |
4-line FXO connects to PSTN Line | |
Caller ID recognition DTMF (before/after 1st ring) and FSK (before 1st ring), ETSI and Bellcore | |
DTMF Caller ID start and stop BIT configurable | |
Current Drop Detection to release FXO port | |
Disconnect tone recognition to release FXO port | |
Tone Generation: Ring Back, Dial, Busy, call waiting, ROH, Warning, Holding, Stutter dial tone and disconnect tone | |
Configure Tone Frequency, Cadence, Level and Cycle | |
Select Tone specification by Country name List | |
Global Country Based Tone Specification | |
NAT Traversal support STUN, UPNP and Behind NAT | |
Out-Band DTMF with RFC2833 and SIP Info | |
RFC 2833 Payload type: 101 or 96 | |
DTMF send out ON and OFF Time configure | |
DTMF incoming recognition Minimum ON and OFF time | |
DTMF Relay Volume configuration | |
T.38 FAX Volume configuration | |
Flash Time transmit via SIP Info (Enable or Disable) | |
Message Waiting Indication (Stutter Tone Notice) | |
Blocks Anonymous Call | |
Call Hold, Call Transfer | |
FXO Line Configuration | Activates or deactivates : Line ID, Line Phone number |
Polarity Reversal detection or generation for call establish and Billing | |
HOT Line to desired phone number | |
Plays voice file to incoming call | |
Repeats playing voice file counts | |
Self-recorded voice files to upload | |
Generates FLASH TIME to PSTN network | |
T.38 or FAX Relay Type | |
Incoming and outgoing dB value configurable | |
Dialing Answer Delay time to establish call path | |
Answers PSTN incoming call after how many ring cycles | |
Caller ID detection mode by Country selection | |
VoIP dial to FXO/PSTN Line: 1 stage dialing and 2 stage dialing | |
Outgoing SIP Caller ID Selection | |
Supports 4 SIP Trunk | |
Accepts desired SIP Proxy incoming calls Only | |
Flexible Routing Plan | Prefix Match and Length |
Priority Ring | |
Cyclic Ring | |
Simultaneous Ring | |
Programmable Hunting Cycle | |
Backup Routes with Digit Manipulation | |
Default Routes | |
Flexible Dial Plans | Retrieves transfer call from 3rd party by dial code (default: *#) |
Inter digit time out setting | |
First digit dial out delay time setting | |
End of dial keypad number | |
Dial Rule : Match dial prefix and maximum digits length (1-15) | |
Phone Book can be exported or imported | |
FXO Analog 2-wire interface | Incoming Ring frequency recognition range: 10 to 70 Hz |
Incoming Ring ON time recognition range: 0 to 8000ms | |
Incoming Ring OFF time recognition range: 0 to 8000ms | |
Incoming Ring Level recognition range: 10 to 95Vrms | |
Flash Time Detection: range from 80 to 800 ms | |
Configure Ring Cadence, Frequency and Voltage | |
Management | Administrative Telnet CLI and HTTP, HTTPS |
HTTP provision through MAC address | |
Multilingual Web User Interface | |
3 Levels of User Access Right with Password protection with different Web Language (Administrator, Supervisor and User) | |
HTTP/HTTPS Service Access limitation from WAN port | |
Configure Service ports at HTTP, HTTPS and telnet Services | |
Phone Debug Module: Device Control, Call Control, DB, Verbose | |
SIP Debug Module: Register, Call, SIP Message, Others | |
SNTP Debug Module | |
Device Debug Module | |
DSP Debug | |
Provides System Status Logs | |
Connect to external SYSLOG Server | |
Status display: Network, Line, SIP Trunk status | |
Diagnostics (debug through Syslog Event Notice) | |
Debug in real time by Telnet | |
Auto Provision via HTTP Server | |
SNMP v2 / Trap | |
Configuration Backup/Restore | |
Dual Firmware Image Backup | |
Reset to factory Default | |
Environments | |
Power Requirements | 12V DC, 1.5A |
Operating Temperature | 0 ~ 45 degrees C |
Operating Humidity | 10~90% relative humidity, non-condensing |
Weight | 500 g |
Dimensions (W x D x H) | 175 x 32 x 126 mm |
Emission | CE, FCC, RoHS |
Connectors | Two 10/100Base-TX RJ-45 Ethernet ports |
Four RJ-11 ports | |
DC power jack |
Thông tin đặt hàng
VGW-400FX | 4-Port SIP VoIP Gateway (4 FXO) |
Lâm Anh Đã mua tại mangthanhcong.vn
Sản phẩm chất lượng, đáng đồng tiền
Mạnh Hùng Đã mua tại mangthanhcong.vn
Thiết kế hiện đại, phù hợp với nhu cầu của tôi.
Minh Đức Đã mua tại mangthanhcong.vn
Đặt hàng dễ dàng, nhận hàng đúng hẹn