Giới thiệu Module quang SFP Planet mini MGB-L40.
Thông tin sản phẩm Module quang SFP Planet mini MGB-L40.


Module quang SFP Planet mini MGB-L40 là giải pháp media converter mini hỗ trợ tốc độ 1000BaseX, được thiết kế theo chuẩn SFP (Small Form Factor Pluggable) và tối ưu hóa khả năng tương thích với các thiết bị mạng Switch, Router, Media Converter sử dụng chuẩn khe cắm SFP. Module quang SFP Planet mini MGB-L40 làm việc với các bước sóng 1310nm, 1550nm, WDM (1310nm/1550nm), hỗ trợ cắm vào dùng ngay trong giới hạn khoảng cách từ 550m tới 60km nên phù hợp với nhiều nhu cầu truyền dẫn qua cáp sợi quang.
Module quang SFP Planet mini MGB-L40 được thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng để được cài đặt trong các cổng tuân thủ SFP MSA bất cứ lúc nào mà không làm gián đoạn hoạt động khác của hệ thống. Có thể hoạt động đáng tin cậy trong môi trường khó khăn về điện và khắc nghiệt về khí hậu (-40 ℃ đến 75 ℃), Module quang SFP Planet mini MGB-L40 trở thành giải pháp lí tưởng cung cấp kết nối 1000Base-FX dễ dàng và nhanh chóng cho các thiết bị công nghiệp nhiệt độ rộng Planet.
Giá niêm yết Module quang SFP Planet mini MGB-L40 tại Mạng Thành Công.
Dưới đây là bảng giá niêm yết và các thông tin bổ sung cho Module quang Planet do Mạng Thành Công cung cấp.
Tên | Giá |
Module quang SFP Planet mini MGB-L40 | 635,250 ₫ |
Bảo hành | 24 tháng |
Xuất sứ | Đài Loan |
Chứng chỉ | CO, CQ |
Thông tin kỹ thuật Module quang SFP Planet mini MGB-L40.
Mô hình ứng dụng Module quang SFP Planet mini MGB-L40.


Thuộc danh mục Module quang Planet, với khả năng hỗ trợ hot-pluggable (cắm vào dùng ngay) and hot-swappable (thay thế mà không cần tắt nguồn) tiện lợi và linh hoạt, Module quang SFP Planet mini MGB-L40 được lắp đặt vào các dòng sản phẩm PLANET Switch và Media Converter với giao diện 1000BASE-SX/LX/BX SFP, giới hạn khoảng cách triển khai từ 550m (Multi-mode, LC) lên tới 120 km (Single-mode, LC).


Trong khoảng nhiệt độ khắc nghiệt -40℃ to 85℃ với giao diện 1000BASE-SX/LX/BX SFP, Module quang SFP Planet mini MGB-L40 hoạt động tốt trong khoảng cách triển khai từ 550m (Multi-mode, LC) đến 10/20/40/80 km (Single-mode, LC).
Các tính năng chính Module quang SFP Planet mini MGB-L40.
- Module quang SFP Planet mini MGB-L40 tuân thủ tiêu chuẩn Gigabit Ethernet IEEE 802.3ab/802.3z
- Cổng SFP quang có tốc độ 1000Mbps.
- Kết nối Duplex LC ( 2 sợi )
- PECL khác nhau cho đầu vào cà đầu ra
- Module quang SFP Planet mini MGB-L40 thiết kế đầu cắm SFP theo đúng chuẩn công nghiệp, dễ dàng tháo lắp.
- Nguồn điện sử dụng cho Module quang SFP Planet mini MGB-L40 3.3V.
- Chỉ thị báo cáo phát hiện tín hiệu TTL
- Module quang Planet có thể cắm và sử dụng ngay
- Sản phẩm laser loại 1 tuân thủ EN 60825-1
- Chế độ làm việc tương thích với tiêu chuẩn EN 60825-1.
- Module quang SFP Planet mini MGB-L40 có thể dễ dàng kết nối mà không cần cài đặt.
Thông số kỹ thuật Module quang SFP Planet mini MGB-L40.
Dưới đây là bảng thông tin chi tiết các thông số kỹ thuật cho Module quang SFP Planet mini MGB-L40 do Mạng Thành Công cung cấp.
Module quang SFP Planet mini MGB-L40 | |
---|---|
PHY Type | IEEE 802.3ab 1000BASE-T |
Connector | RJ45 Copper |
Maximum Distance | 100m |
Operating Temperature | 0~60 degrees C |
MGB-SX | |
PHY Type | IEEE 802.3z 1000BASE-SX |
Fiber Type | Multi-Mode |
Connector | Dual LC/UPC |
DDM | YES |
Wavelength | 850nm |
Maximum Distance | 550m |
Operating Temperature | 0~60 degrees C |
MGB-SX2 | |
PHY Type | IEEE 802.3z 1000BASE-SX |
Fiber Type | Multi-Mode |
Connector | Dual LC/UPC |
DDM | YES |
Wavelength | 1310nm |
Maximum Distance | 2km |
Operating Temperature | 0~60 degrees C |
MGB-LX | |
PHY Type | IEEE 802.3z 1000BASE-LX |
Fiber Type | Single-Mode |
Connector | Dual LC/UPC |
DDM | YES |
Wavelength | 1310nm |
Maximum Distance | 20km |
Operating Temperature | 0~60 degrees C |
MGB-L40 | |
PHY Type | IEEE 802.3z 1000BASE-LX |
Fiber Type | Single-Mode |
Connector | Dual LC/UPC |
DDM | YES |
Wavelength | 1310nm |
Maximum Distance | 40km |
Operating Temperature | 0~60 degrees C |
MGB-L80 | |
PHY Type | IEEE 802.3z 1000BASE-LX |
Fiber Type | Single-mode |
Connector | Dual LC/UPC |
DDM | Yes |
Wavelength | 1550nm |
Maximum Distance | 80km |
Operating Temperature | 0~60 degrees C |
MGB-L120 | |
PHY Type | IEEE 802.3z 1000BASE-LX |
Fiber Type | Single-mode |
Connector | Dual LC/UPC |
DDM | Yes |
Wavelength | 1550nm |
Maximum Distance | 120km |
Operating Temperature | 0~60 degrees C |
MGB-TSX | |
PHY Type | IEEE 802.3z 1000BASE-SX |
Fiber Type | Multi-Mode |
Connector | Dual LC/UPC |
DDM | YES |
Wavelength | 850nm |
Maximum Distance | 550m |
Operating Temperature | -40~85 degrees C |
MGB-TGT | |
PHY Type | IEEE 802.3ab 1000BASE-T |
Fiber Type | N/A |
Connector | RJ45 Copper |
DDM | N/A |
Wavelength | N/A |
Maximum Distance | 100m |
Operating Temperature | -40~85 degrees C |
MGB-TSX2 | |
PHY Type | IEEE 802.3z 1000BASE-SX |
Fiber Type | Multi-mode |
Connector | Dual LC/UPC |
DDM | Yes |
Wavelength | 1310nm |
Maximum Distance | 2km |
Operating Temperature | -40~85 degrees C |
MGB-TLX | |
PHY Type | IEEE 802.3z 1000BASE-LX |
Fiber Type | Single-Mode |
Connector | Dual LC/UPC |
DDM | YES |
Wavelength | 1310nm |
Maximum Distance | 20km |
Operating Temperature | -40~75 degrees C |
MGB-TL40 | |
PHY Type | IEEE 802.3z 1000BASE-LX |
Fiber Type | Single-mode |
Connector | Dual LC/UPC |
DDM | YES |
Wavelength | 1310nm |
Maximum Distance | 40km |
Operating Temperature | -40~85 degrees C |
MGB-TL80 | |
PHY Type | IEEE 802.3z 1000BASE-LX |
Fiber Type | Single-mode |
Connector | Dual LC/UPC |
DDM | Yes |
Wavelength | 1550nm |
Maximum Distance | 80km |
Operating Temperature | -40~85 degrees C |
MGB-LA10 and MGB-LB10 | |
PHY Type | IEEE 802.3z 1000BASE-BX |
Fiber Type | Single-mode |
Connector | Simplex LC/UPC |
DDM | Yes |
Wavelength | MGB-LA10: TX1310nm, RX1550nmMGB-LB10: TX1550nm, RX1310nm |
Maximum Distance | 10km |
Operating Temperature | 0~60 degrees C |
MGB-LA20 and MGB-LB20 | |
PHY Type | IEEE 802.3z 1000BASE-BX |
Fiber Type | Single-mode |
Connector | Simplex LC/UPC |
DDM | Yes |
Wavelength | MGB-LA20: TX1310nm, RX1550nmMGB-LB20: TX1550nm, RX1310nm |
Maximum Distance | 20km |
Operating Temperature | 0~60 degrees C |
MGB-LA40 and MGB-LB40 | |
PHY Type | IEEE 802.3z 1000BASE-BX |
Fiber Type | Single-mode |
Connector | Simplex LC/UPC |
DDM | Yes |
Wavelength | MGB-LA40: TX1310nm, RX1550nmMGB-LB40: TX1550nm, RX1310nm |
Maximum Distance | 40km |
Operating Temperature | 0~60 degrees C |
MGB-LA80 and MGB-LB80 | |
PHY Type | IEEE 802.3z 1000BASE-BX |
Fiber Type | Single-mode |
Connector | Simplex LC/UPC |
DDM | Yes |
Wavelength | MGB-LA80: TX1490nm, RX1550nmMGB-LB80: TX1550nm, RX1490nm |
Maximum Distance | 80km |
Operating Temperature | 0~60 degrees C |
MGB-TSA and MGB-TSB | |
PHY Type | IEEE 802.3z 1000BASE-BX |
Fiber Type | Multi-mode |
Connector | Simplex LC/UPC |
DDM | Yes |
Wavelength | MGB-TSA: TX1310nm, RX1550nmMGB-TSB: TX1550nm, RX1310nm |
Maximum Distance | 2km |
Operating Temperature | -40~85 degrees C |
MGB-TLA10 and MGB-TLB10 | |
PHY Type | IEEE 802.3z 1000BASE-BX |
Fiber Type | Single-mode |
Connector | Simplex LC/UPC |
DDM | YES |
Wavelength | MGB-TLA10: TX1310nm, RX1550nmMGB-TLB10: TX1550nm, RX1310nm |
Maximum Distance | 10km |
Operating Temperature | -40~85 degrees C |
MGB-TLA20 and MGB-TLB20 | |
PHY Type | IEEE 802.3z 1000BASE-BX |
Fiber Type | Single-mode |
Connector | Simplex LC/UPC |
DDM | YES |
Wavelength | MGB-TLA20: TX1310nm, RX1550nmMGB-TLB20: TX1550nm, RX1310nm |
Maximum Distance | 20km |
Operating Temperature | -40~85 degrees C |
MGB-TLA40 and MGB-TLB40 | |
PHY Type | IEEE 802.3z 1000BASE-BX |
Fiber Type | Single-mode |
Connector | Simplex LC/UPC |
DDM | YES |
Wavelength | MGB-TLA40: TX1310nm, RX1550nmMGB-TLB40: TX1550nm, RX1310nm |
Maximum Distance | 40km |
Operating Temperature | -40~85 degrees C |
MGB-TLA80 and MGB-TLB80 | |
PHY Type | IEEE 802.3z 1000BASE-BX |
Fiber Type | Single-mode |
Connector | Simplex LC/UPC |
DDM | YES |
Wavelength | MGB-TLA80: TX1490nm, RX1550nmMGB-TLB80: TX1550nm, RX1490nm |
Maximum Distance | 80km |
Operating Temperature | -40~85 degrees C |
MGB-TLA120 and MGB-TLB120 | |
PHY Type | IEEE 802.3z 1000BASE-EZX |
Fiber Type | Single-mode |
Connector | Simplex LC/UPC |
DDM | Yes |
Wavelength | MGB-TLA120: TX1490nm, RX1550nmMGB-TLB120: TX1550nm, RX1490nm |
Maximum Distance | 120km |
Operating Temperature | -40~85 degrees C |
Sản phẩm tương tự Module quang SFP Planet mini MGB-L40.


Sản phẩm tương tự Module quang SFP Planet mini MGB-L40 | |
---|---|
Mã sản phẩm | Đặc tính kỹ thuật |
MGB-GT | SFP-Port 1000BASE-T Module |
MGB-LX | SFP-Port 1000BASE-LX mini-GBIC module – 20km |
MGB-SX | SFP-Port 1000BASE-SX mini-GBIC modul
4 đánh giá cho Module quang SFP Planet mini MGB-L40 Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Chính sách bán hàng
Hỏi đáp Không có bình luận nào Đăng nhậpĐăng ký |
Nhật Minh Đã mua tại mangthanhcong.vn
Sản phẩm đúng như kỳ vọng, giao hàng đúng hẹn
Đức Long Đã mua tại mangthanhcong.vn
Giá tốt, chất lượng đáng tin cậy
Xuân Trường Đã mua tại mangthanhcong.vn
Sản phẩm tốt, giá cả phải chăng
Hiếu Nghĩa Đã mua tại mangthanhcong.vn
Dịch vụ tốt, giao hàng nhanh chóng