Thương hiệu | TCNET |
Điện thoại IP với màn hình cảm ứng 7inch
Thiết bị ICF-1800 là điên thoại IP Phone có màn hình cảm ứng 7 inch với giao diện đồ họa. Thiết bị tạo ra sự thuận tiên, trò chuyện mặt đối mặt thông qua hệ thống mạng,dựa trên những cải tiến mới nhất vê điện thoại IP Phone đa chức năng. Với những cải tiến mạnh mẽ thiết bị cho bạn cảm giác trò chuyện như cùng trong 1 phòng. Màn hình hiển thị lớn dễ sử dụng, độ phân giải cao cho hội nghị trực tuyến với chất lượng cao. ICF-1800 hỗ trợ chuẩn H.264 và H.263 với các tỉ lệ phù hợp với các đường truyền. Ngoài ra thiết bị còn hỗ trợ thêm khe cắm HDMI để kết nối với màn hình như TV Full HD
Đi kèm với các ứng dụng âm thanh và hình ảnh, ICF-1800 là điên thoại hình dễ sử dụng. Thiết bị cho phép tương tác trực quan như điện thoại thông minh thực thi các chức năng chính xác. Với tính năng thông minh và phù hợp với mô trường doanh nghiệp, thiết bị giúp ra quyệt định nhanh hơn, cải thiện sự thân thiện, nguồn lực hạn chế, và sự phát triển thị trường. Các doanh nghiệp nhỏ, doanh nghiệp lớn và các tổ chức cần kiểm soát chi phí, việc tái đầu tư hệ thống thoại có hình ảnh, thoại rất phù hợp với mô hình cộng tác. Giải pháp được đánh giá cao bởi khả năng mở rộng và phù hợp với nhiều doanh nghiệp, và mọi người sẽ nhận ra lợi ích mà thiết bị mang lại cho khi gia tăng năng suất và tăng cường sự hợp tác
Chất lượng thoại tiêu chuẩn HD
ICF-1800 chất lương thoại HD, nâng cao chất lượng thoại thông qua điện thoại (Loa HD và mx hóa G.722), giúp cho âm thanh tốt hơn so với âm thanh đã được số hóa và gần như âm thanh trung thực của người trò chuyện trong phòng. Chất lượng thoại chuẩn HD thông quan dải tần số 50 Hz đến 7 KHz hoặc cao hơn trên đường dây điện thoại dẫn đến chất lượng âm thanh rõ hơn
Tương thích với các tiêu chuẩn
ICF-1800 hỗ trợ tiêu chuẩn RFC3261 thuận tiện cho việc tích hợp thoại qua nền IP. ICF-1800 có thể tương thích với hạ tầng VoIP, do đó cung cấp cho khách hàng với các dịch vụ giải trí chất lượng cao
Hỗ trợ những tính năng nâng cao thoại IP
ICF-1800 hỗ trợ nhiều VPN như PPTP/ Ipsec/ L2TP để tăng cường bảo mật cho thoại. VPN được tạo ra bằng cách thiết lập kết nối điểm – điểm.
ICF-1800 hỗ trợ chuẩn SIP cho thoại với các tính năng Cuộc gọi chờ, Tự động trả lời, Cuộc gọi ID, và cuộc gọi chờ, hội thảo 3 bên, Giữ cuộc gọi và chuyển tiếp cuộc gọi, hỗ trợ danh sách chặn cuộc gọi, trì hoãn DTMF , hỗ trợ RFC-2833. Bên cạnh viêc sử dụng cho vắn phòng ICF-1800 cũng phù hơp cho nhà cung cấp dịch vụ ISP
An toàn chất lượng truyền thông cao
ICF-1800 có thể đáp ứng chất lượng thoại thông qua chuẩn QoS 802.1pq, 802.1PQ VLAN, và IP TOS. Sử dụng thoại và dữ liệu dễ dàng tách các dữ liệu giọng nói, duy trì chất lượng tốt nhất
Mô hình ứng dụng
Đặc tính kỹ thuật
Những đặc tính chung
Điểm nổi bật
Hỗ trợ 2 cổng 10/100/1000 gigabit ethernet
Hỗ trợ SIP 2.0 (RFC3261)
Hỗ trợ sáu đường thoại theo chuẩn SIP
Hỗ trợ nhận nguồn PoE IEEE 802.3af
Hỗ trợ nhiều cuộc gọi chờ
Hỗ trợ thoại chất lượng HD
Hỗ trợ SRTP và BLF
Tích hợp hê điều hành android 4.2
Hỗ trợ nhân ứng dụng truyền thông với bên thứ 3
Hỗ trợ tính năng thoại
Hỗ trợ mã hóa H.264/ H.263
Hỗ trợ chuẩn nén ảnh JPEG/PNG/BMP/GIF
Hỗ trợ định dạng hình ảnh: MP4/3GP/LV
Hỗ trợ độ phân giải hình ảnh QCIF/CIF/VGA/4CIF
Hỗ trợ băng thông 64 kbps~ 4Mbps
Hỗ trợ lựa chọn Frame 5 ~ 30 fps
Hỗ trợ Picture-in-Picture
Hỗ trợ nhiều ứng dụng
Hỗ trợ xác thực chuẩn SIP: SIP domain/ SIP authentication, DNS, Peer to peer/ IP call
Hỗ trợ chuẩn băng rộng HD: G.722HD, speaker HD
Hỗ trợ in-band, thông tin SIP, RFC2833 DTMF
Hỗ trợ 64 loại nhạc chuông, và 10 loại nhạc người dùng định nghĩa
Hỗ trợ hủy tiếng vọng: hỗ trợ G.168 và tính năng hand-free 96ms và hand-free cho loa
Hỗ trơ tăng cường thoại, VAD, CNG
Hỗ trợ chế độ song công
Hỗ trợ hands-free nhạc chuông
Hỗ trợ mã hóa cho đường SIP
Tính năng an ninh
Hỗ trợ https server/ client
Hỗ trợ TLS
Hỗ trợ SRTP (RFC3711), SIPS
VLAN QoS 802.1pq
Các tính năng cuộc gọi
Quay số không cần đăng ký
Quay số linh hoạt/ Phím nóng/
Từ chối dịch vụ/ danh sách từ chối cuộc gọi
Danh sách trắng/ Giới hạn cuộc gị
Không làm phiền DnD
Hỗ trợ Call ID/ CLIR
Tính năng SIP
Call Hold, Call Waiting, Call Forward, Gọi Return
Redial, chuyển cuộc gọi
Conferencing 3 bên
Pagging và intercom
Hỗ trợ tham gia cuộc gọi/ Call pickup/ call park
Hỗ trợ gọi lại và bấm để gọi
Quay số tự động
Hỗ trợ ghi lại lịch sử cuộc gọi đến/ cuộc gọi đi
Hỗ trợ danh bạ 5000 địa chi
Hỗ trợ SMS và quay số nhanh
Hỗ trợ danh bạ XML
Hỗ trợ tính năng mạng
Bridge mode
802.1 VLAN
VPN
Hỗ trợ DNS server
Hỗ trợ DNS Relay
PPPoE / DHCP client on WAN
Bảo trì và quản lý
Hỗ trợ giao diện web cấu hình cung cấp quản lý dựa trên web và cấu hình
Trích lập dự phòng tự động và nâng cấp thông qua HTTPS, HTTP, TFTP
Người sử dụng xác thực cho các trang cấu hình
Syslog địa phương và từ xa (RFC 3164)
SNTP đồng bộ thời gian
TR069
Thông số kỹ thuật
Hardware | |
Lines (Direct Numbers) | 6-line Enterprise-class video phone |
Audio/Video Input | 1 x Ergonomic handset (acoustical cochlea) |
Audio/Video Output | 1 x 7″ TFT 800 x 480 Capacitive Multi Touch Screen |
1 x Full-duplex hands-free speaker phone with AEC (Max. filter length – 128ms) | |
Camera | Tiltable 2 megapixel CMOS camera |
LED indicator | 1 x PWR LED |
Feature Keys | Headset key |
Menu key | |
Speaker key | |
Return key | |
Home key | |
Network Interfaces | Dual 10/100/1000BASE-T RJ45 for network and PC connection |
IEEE 802.3/802.3u/802.3az, auto-negotiation, auto-MDI | |
Protocols and Standard | |
Data Networking | MAC address (IEEE 802.3) |
IPv4 (RFC 791) | |
Address Resolution Protocol (ARP) | |
DNS: A record (RFC 1706), SRV record (RFC 2782) | |
Dynamic Host Configuration Protocol (DHCP) client (RFC 2131) | |
Internet Control Message Protocol (ICMP) (RFC 792) | |
TCP (RFC 793) | |
User Datagram Protocol (UDP) (RFC 768) | |
Real-time Protocol (RTP) (RFC 1889, 1890) | |
Real-time Control Protocol (RTCP) (RFC 1889) | |
Differentiated Services (DiffServ) (RFC 2475) | |
Type of Service (ToS) (RFC 791, 1349) | |
VLAN tagging 802.1p Layer 2 Quality of Service (QoS) | |
Simple Network Time Protocol (SNTP) (RFC 2030) | |
Session Timer (RFC 4028) | |
SDP (RFC 2327) | |
NAPTR for SIP URI Lookup (RFC 2915) | |
Voice Gateway | SIP version 2 (RFC 3261, 3262, 3263, 3264) |
SIP supported STUN (RFC 3489) | |
Message Waiting Indicator (RFC 3842) | |
Voice algorithms: | |
– G.711 (A-law and μ-law) | |
– G.723.1 high/low | |
– G.729a/b | |
Dual-Tone Multi-Frequency (DTMF), In-Band and Out-of-Band (RFC 2833) (SIP INFO) | |
Voice Activity Detection (VAD) with Silence Suppression | |
Adaptive Jitter Buffer Management | |
Comfort Noise Generation | |
Echo Cancellation Message | |
Functions | |
Advantageous Applications | SIP 2.0 (RFC3261) |
IEEE 802.3af Power over Ethernet (PoE) compliant | |
Multiple road call waiting in line | |
Supports HD voice | |
Supports SRTP and BLF | |
SIP supports SIP domain, SIP authentication (none, basic, MD5), DNS name of server, Peer to Peer / IP call | |
In-band, SIP info, RFC2833 DTMF Relay | |
Over 64 kinds of ring types and 10 user-defined music rings | |
Echo cancellation: Supports G.168, and hands-free function can support 96ms, hands-free speaker phone | |
Supports Voice Gain Setting, VAD, CNG | |
Full duplex hands-free speaker phone | |
Hands-free headset ringing choice | |
Voice codec setting for each SIP line | |
SIP Applications | Call Forward / Transfer (blind/attended) |
Call Hold / Wait | |
3-way conferencing | |
Paging and Intercom | |
Call Park / Call Pickup / Join Call | |
Redial and click to dial | |
Secondary dialing automatically | |
Incoming calls / outgoing calls / missing calls (Each supports 100 records) | |
Supports Phonebook 2000 records | |
Supports SMS and Speed Dial | |
Supports XML phonebook/browser | |
Call Control Features | Flexible dial map / Hotline / Empty calling no. |
Reject service / Black list for reject authenticated call | |
White list / Limit call | |
Do not disturb (DND) | |
Caller ID / CLIR (reject the anonymous call) / CLIP (make a call with anonymous) | |
Dial without registration | |
Network Features | Bridge mode |
PPPoE / DHCP client on WAN | |
802.1 VLAN (voice VLAN/data VLAN) | |
VPN (L2TP) | |
Main DNS and secondary DNS server | |
DNS Relay and SNTP Client | |
Management | Integrated web server provides web-based administration and configuration |
Automated provisioning and upgrade via HTTPS, HTTP, TFTP | |
User Authentication for configuration pages | |
Local and Remote Syslog (RFC 3164) | |
SNTP Time Synchronization | |
TR069 | |
Environments | |
Power Requirements | 12V DC, 1A |
IEEE 802.3af (Network port) | |
Power Consumption | Idle: 2.5W, Active: 5W |
Operating Temperature | 0 ~ 40 degrees C |
Operating Humidity | 10 ~ 65% (non-condensing) |
Weight | 896g |
Dimensions (W x D x H) | 255 x 216 x 88 mm |
Emission | CE, FCC, RoHS |
Connectors | Two 10/100/1000BASE-T RJ45 Ethernet ports |
1 x HDMI (Type A) | |
2 x USB 2.0 | |
Micro SD slot | |
Handset: RJ9 connector | |
Headset: RJ9 connector | |
DC power jack | |
Built-in speakerphone and microphone |
Thông tin đặt hàng
ICF-1800 | HD Touch Screen Android Multimedia Conference Phone |
Trung Dũng (xác minh chủ tài khoản) –
Đặt hàng dễ dàng, nhận hàng đúng hẹn
Minh Đức (xác minh chủ tài khoản) –
Giao hàng đúng thời gian cam kết
Gia Bảo (xác minh chủ tài khoản) –
Sản phẩm đúng như quảng cáo, rất đáng mua.