Thương hiệu | Wintop |
Bộ chuyển đổi switch quang điện POE 4×10/100/1000Base-T(X) P.S.E.ports and 2×1000Base-F(X) port, Single-mode, 20Km, SC, 120Watt mã YT-DS106-2GF4GT-AT
YT-DS106-2GF4GT-AT Ethernet Switch là loại switch POE Ethernet loại plug-and-play, hỗ trợ tối đa 4×10/100/1000Base-T(X) P.S.E.ports and 2×1000Base-F(X) port, Single-mode, 20Km, SC, 120Watt , không sử dụng quạt, tiêu thụ điện năng thấp, thiết kế Class 4 công nghiệp với cấp độ bảo vệ IP30 , và hỗ trợ tiêu chuẩn cấp nguồn Ethernet IEEE802.3at. Các khoảng cách cung cấp điện là 100 mét, thiết kế đơn giản và đáng tin cậy, sử dụng chip tiết kiệm năng lượng POE tiên tiến. Khi không có dữ liệu và truyền điện, các giao diện sẽ tự động chuyển sang trạng thái tiết kiệm năng lượng, giảm tiêu thụ điện năng tối đa và cắt giảm chi phí vận hành.
Features
– POE 4×10/100/1000Base-T(X) P.S.E.ports and 2×1000Base-F(X) port, Single-mode, 20Km, SC, 120Watt
– Sử dụng cáp quang Singlemode
– Kết nối cổng quang 2×1000Base-F(X) port, Single-mode, 20Km, SC, 120Watt
– Truyền dữ liệu tín hiệu quang lên tới 20km
– Tương thích chuẩn IEEE802.3, IEEE802.3u/ab/z.
– POE 4×10/100/1000Base-T(X) P.S.E.ports and 2×1000Base-F(X) port, Single-mode, 20Km, SC, 120Watt
– Tự động kết nối MDI/MDI-X.
– Tự động chuyển hướng 10/100M (full-duplex).
– Hỗ trợ địa chỉ MAC.
– Hỗ trợ tự học địa chỉ MAC.
– MAC address table: 1K.
– Lưu trữ và chuyển tiếp.
– Đèn LED hiển thị tình trạng làm việc của thiết bị.
– Hỗ trợ độ dài gói tin 1552/ 1536 byte.
– Input voltage: 100~240VAC.
– Input current: max 30mA.
Tecnology
Standards:
IEEE 802.3 10BaseT, IEEE 802.3u 100BaseT
IEEE 802.3ab 1000BaseT , IEEE 802.3z 1000BaseFX
Switch Properties
Switching bandwidth : 12Gbps Packet Buffer Size : 1Mb MAC table size : 8K Jumbo Frames: 9.6K Bytes Port
LED Light : PWR, Link/ACT,SPD,POE
- Physical Characteristics Housing : Mental,IP30Protection Size: 290mm*165mm*45mmWeight : 1250gInstallation: Desk / Wall mounting
Environmental Limits
Operating temperature: -20 ~ 60°C (-4 ~ 140°F) Storage temperature: -40 ~ 85°C (-40 ~ 185°F) Ambient relative humidity: 5 ~ 95% (non-condensing) Standard and certificate
EMI: FCC Part 15/CISPR22(EN55022):Class A
EMS:
IEC61000-4-2 (ESD) 4class,IEC 61000-4-3 (RS) 3class,IEC 61000-4- 4 (EFT) 4class, IEC 61000-4-5 (Surge) 4class,IEC 61000-4-6 (CS)
3class
Vibration: IEC 60068-2-6
Shock: IEC 60068-2-27
Free fall: IEC 60068-2-32
Gia Hưng Đã mua tại mangthanhcong.vn
Giao hàng nhanh, sản phẩm đúng như đặt