Giới thiệu RS2310-2GF8GT-8POE
Switch POE Công Nghiệp WINTOP RS2310-2GF8GT-8POE là giải pháp kết nối mạng đáng tin cậy cho môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Với 2 cổng Gigabit quang và 8 cổng Gigabit POE đồng, thiết bị này đảm bảo truyền tải dữ liệu ổn định, hình ảnh sắc nét và khả năng cấp nguồn POE linh hoạt cho các thiết bị đầu cuối.
Được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng giao thông thông minh, thành phố thông minh, năng lượng mới và sản xuất thông minh, RS2310-2GF8GT-8POE hoạt động ổn định trong dải nhiệt độ mở rộng từ -40°C đến 85°C, đạt chuẩn bảo vệ IP40 và tuân thủ tiêu chuẩn EMC công nghiệp cấp 4.
Tính năng nổi bật Switch POE Công Nghiệp RS2310-2GF8GT-8POE WINTOP
Hiệu suất cao
- 2 cổng Gigabit quang (fiber) hỗ trợ kết nối trunk tốc độ cao 1000Mbps
- 8 cổng Gigabit POE đồng tự động điều chỉnh 10/100/1000 Mbps
- Băng thông backplane 20 Gbps đảm bảo truyền tải mượt mà
- Hỗ trợ Full/Half duplex và MDI/MDI-X tự động
Nguồn POE mạnh mẽ
- Tuân thủ chuẩn IEEE 802.3af/802.3at POE
- Cấp nguồn trực tiếp cho camera IP, điện thoại IP, AP WiFi
- Nguồn dự phòng kép DC 48-57V đảm bảo hoạt động liên tục
- Tiết kiệm chi phí lắp đặt, không cần nguồn riêng cho thiết bị đầu cuối
Thiết kế công nghiệp bền bỉ
- Vỏ nhôm IP40 chống bụi, chống nước
- Hoạt động ổn định -40°C ~ 85°C (môi trường khắc nghiệt)
- Thiết kế không quạt (fanless) – không tiếng ồn, tuổi thọ cao
- Đế gắn ray DIN chắc chắn, chống rung động tốt
- Trọng lượng nhẹ 850g, kích thước nhỏ gọn 142 × 116 × 51 mm
Quản lý thông minh
- Nút gạt VLAN separation – cách ly cổng bằng một nút bấm
- Chế độ cưỡng chế 10M khi cần thiết
- VIP channel cổng 1-2 (ưu tiên QOS cho POE)
- LED indicator: P1, P2, L/A, POE – dễ dàng giám sát trạng thái
Tiêu chuẩn cao
- EMC công nghiệp cấp 4: IEC61000-4-2 (ESD), IEC 61000-4-4 (EFT), IEC 61000-4-5 (Surge)
- Chống rung động: IEC 60068-2-6
- Chống sốc: IEC 60068-2-27
- Chống rơi tự do: IEC 60068-2-32
- MTBF: 500,000 giờ (~57 năm)
- Bảo hành 5 năm – cam kết chất lượng
Thông số kỹ thuật chi tiết
1. Tiêu chuẩn áp dụng
- IEEE 802.3 10BaseT
- IEEE 802.3u 100BaseT
- IEEE 802.3z 1000BaseFX
- IEEE 802.3ab 1000BaseT
- IEEE 802.3af/802.3at POE
2. Hiệu suất chuyển mạch
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Băng thông backplane | 20 Gbps |
| Bảng địa chỉ MAC | 4K |
3. Cổng kết nối
Cổng quang (Fiber):
- Số lượng: 2 cổng
- Tốc độ: 1000 Mbps
- Loại cổng: LC
- Hỗ trợ: Singlemode (20km) và Multimode (550m)
Cổng đồng (Copper):
- Số lượng: 8 cổng
- Tốc độ: 10/100/1000 Mbps tự động
- Hỗ trợ POE: IEEE 802.3af/at
- Chế độ: Full/Half duplex, MDI/MDI-X
4. Thông số quang (Fiber properties)
| Thông số | Multimode | Singlemode |
|---|---|---|
| Bước sóng | 850 nm | 1310/1550 nm |
| Công suất phát tối đa | -3 dBm | 0 dBm |
| Công suất phát tối thiểu | -8 dBm | -10 dBm |
| Độ nhạy thu | -19 dBm | -22 dBm |
| Link budget | 11 dB | 12 dB |
| Khoảng cách | 550 m | 20 km |
| Saturation | -3 dBm | -3 dBm |
5. Nguồn điện
- Điện áp đầu vào: DC 48~57V (dự phòng kép)
- Công suất tiêu thụ full-load: 7W (không bao gồm POE)
6. Môi trường hoạt động
- Nhiệt độ hoạt động: -40°C ~ 85°C (-40°F ~ 185°F)
- Nhiệt độ bảo quản: -40°C ~ 85°C (-40°F ~ 185°F)
- Độ ẩm tương đối: 5% ~ 95% (không ngưng tụ)
7. Vật lý
- Vỏ: Nhôm, bảo vệ IP40
- Kích thước: 142 × 116 × 51 mm
- Trọng lượng: 850g
- Lắp đặt: Ray DIN (Guide rail)
8. LED chỉ thị
- P1, P2: Trạng thái cổng quang 1, 2
- L/A: Link/Activity
- POE: Trạng thái cấp nguồn POE
Ứng dụng thực tế
1. Giao thông thông minh (Smart Traffic)
- Kết nối camera giám sát giao thông
- Hệ thống nhận diện biển số tự động
- Đèn tín hiệu thông minh
- Truyền tải video HD không gián đoạn
2. Thành phố an toàn (Safe City)
- Camera giám sát công cộng
- Hệ thống an ninh tòa nhà
- Kiểm soát ra vào tự động
- Mạng lưới giám sát liên thông
3. Năng lượng mới (New Energy)
- Giám sát trạm năng lượng mặt trời
- Hệ thống điện gió
- Trạm sạc xe điện thông minh
- Quản lý năng lượng từ xa
4. Sản xuất thông minh (Smart Manufacturing)
- Kết nối PLC, HMI công nghiệp
- Hệ thống tự động hóa dây chuyền
- Giám sát thiết bị real-time
- Mạng IoT nhà máy
5. Viễn thông & ISP
- Trạm BTS di động
- Điểm phát sóng WiFi
- Mạng backbone
- Data center edge
Thông tin đặt hàng
Model: RS2310-2GF8GT-8POE
| Loại cổng | 10/100BaseT | 10/100/1000BaseT | 1000BaseFX (SM) | 1000BaseFX (MM) |
|---|---|---|---|---|
| RS2310-2GF8GT-8POE | – | 8 | 2 | – |
Bao gồm trong hộp
- Ethernet Switch RS2310-2GF8GT-8POE (1 cái)
- Phụ kiện lắp đặt ray DIN
- Hướng dẫn sử dụng (User Manual)
- Thẻ bảo hành & Giấy chứng nhận chất lượng
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Switch này hỗ trợ POE bao nhiêu watt?
RS2310-2GF8GT-8POE tuân thủ chuẩn IEEE 802.3af và 802.3at POE. Vui lòng liên hệ để được tư vấn cụ thể về tổng công suất POE.
2. Có thể sử dụng trong tủ ngoài trời không?
Có. Với khả năng chịu nhiệt -40°C ~ 85°C và vỏ IP40, thiết bị phù hợp cho tủ outdoor. Tuy nhiên nên lắp trong tủ có bảo vệ IP54 trở lên.
3. Khoảng cách truyền dẫn tối đa qua cáp quang?
- Multimode (850nm): 550m
- Singlemode (1310/1550nm): 20km
4. Switch có quản lý được (managed) không?
Đây là smart unmanaged switch với tính năng nút gạt VLAN separation và chế độ cưỡng chế 10M. Nếu cần managed switch, vui lòng tham khảo dòng khác.
5. Nguồn DC 48-57V có bắt buộc không?
Có. Thiết bị yêu cầu nguồn DC 48-57V. Hỗ trợ nguồn dự phòng kép để tăng độ tin cậy.
6. Bảo hành như thế nào?
Bảo hành 5 năm từ WINTOP. Đổi mới trong 30 ngày nếu lỗi nhà sản xuất. Hỗ trợ kỹ thuật 24/7.
Tại sao chọn RS2310-2GF8GT-8POE?
| Tiêu chí | RS2310-2GF8GT-8POE | Switch thường |
|---|---|---|
| Chịu nhiệt độ | -40°C ~ 85°C | 0°C ~ 50°C |
| Nguồn POE | IEEE 802.3af/at | Không |
| Vỏ bảo vệ | IP40 Aluminum | Nhựa thường |
| EMC Level | Cấp 4 | Cấp 2-3 |
| MTBF | 500,000h | 100,000h |
| Bảo hành | 5 năm | 1-2 năm |
| Thiết kế | Fanless | Có quạt |


















Gia Bình (xác minh chủ tài khoản) –
Giá cả hợp lý, sản phẩm đáng mua