(Hiển thị 97–128 của 149 kết quả)
STT | Tên hàng hoá | Đơn giá mua lẻ | Đơn giá sỉ |
1 | Cáp quang Single mode cống 24 sợi có lớp kẽm mã GYTS-SM-24B1 hiệu GYTS ( TCNET ) | 10500 | Liên hệ |
2 | Cáp quang Single mode cống 48 sợi có lớp kẽm mã GYTS-SM-48B1 hiệu GYTS ( TCNET ) | 17000 | Liên hệ |
3 | Cáp quang Single mode cống 96 sợi có lớp kẽm mã GYTS-SM-96B1 hiệu GYTS ( TCNET ) | 32000 | Liên hệ |
4 | Cáp quang cống 12FO – CKL (kim loại) hiệu TCNET | 7700 | Liên hệ |
5 | Cáp quang cống 24FO – CKL (kim loại) hiệu TCNET | 10500 | Liên hệ |
6 | Cáp quang cống 48FO – CKL (kim loại) hiệu TCNET | 17000 | Liên hệ |
7 | Cáp quang cống 4FO – CKL (kim loại) hiệu TCNET | 2800 | Liên hệ |
8 | Cáp quang cống 24FO – CKL (kim loại) hiệu TCNET | 10500 | Liên hệ |
9 | Cáp quang cống 48FO – CKL (kim loại) hiệu TCNET | 17000 | Liên hệ |
10 | Cáp quang cống 8FO – CKL (kim loại) hiệu TCNET | 6600 | Liên hệ |
11 | Cáp quang treo 02FO FTTH2 hiệu POSTEF | 2300 | Liên hệ |
12 | Cáp quang treo 02FO FTTH2 hiệu TCNET | 2300 | Liên hệ |
13 | Cáp quang treo 04FO FTTH4 hiệu TCNET | 2800 | Liên hệ |
14 | Cáp quang treo 04FO FTTH4 hiệu POSTEF | 2800 | Liên hệ |
15 | Cáp quang treo bọc chặt 01FO FTTH1 hiệu TCNET | 1500 | Liên hệ |
16 | Cáp quang treo bọc chặt 02FO FTTH2 hiệu POSTEF | 1300 | Liên hệ |
Thông Số Kỹ Thuật | Chi Tiết |
---|---|
Chiều Dài Tối Đa | Lên đến 5000 mét, cho phép lắp đặt trên các tuyến truyền dài mà không cần nối cáp. |
Bán Kính Cong Tối Thiểu | Lắp đặt: 20 lần bán kính ngoài của cáp Sau lắp đặt: 10 lần đường kính ngoài |
Lực Kéo | Lắp đặt: Tối đa 2700N Làm việc: Tối đa 1300N |
Lực Nén | Chịu được lực nén lên đến 2000N/100mm |
Khả Năng Chịu Va Đập | Chịu đựng 30 lần va đập, mỗi lần với năng lượng 10N.m, r=150mm |
Khoảng Nhiệt Độ | Bảo quản: -30 đến 60°C Lắp đặt: -5 đến 50°C |