(Hiển thị 65–81 của 81 kết quả)
Tiêu chí phân loại | Loại | Mô tả |
Kỹ thuật sản xuất | FBT (Fused Biconical Taper) | Sử dụng công nghệ hàn nhiệt sợi quang, phù hợp với cấu hình nhỏ và bước sóng đơn/kép. |
PLC (Planar Lightwave Circuit) | Sử dụng công nghệ mạch sóng ánh sáng phẳng, phù hợp với cấu hình lớn và băng thông rộng. | |
Phương tiện truyền dẫn | SingleMode | Sợi quang đơn mode, tối ưu cho bước sóng 1310nm và 1550nm. |
MultiMode | Sợi quang đa mode, tối ưu cho bước sóng 850nm và 1310nm. | |
Kiểu gói | Hộp (Box-Type) | Bộ chia quang được đóng gói trong hộp, thường sử dụng với cáp đường kính 2mm hoặc 3mm. |
Ống không gỉ (Steel Tube-Type) | Bộ chia quang trong ống không gỉ, thường sử dụng với cáp đường kính 0.9mm. | |
Cấu hình phân chia | 1×2, 1×4, 1×8, 1×16, 1×32, 1×64 | Các cấu hình phân chia tín hiệu khác nhau, từ 1 đầu vào ra nhiều đầu ra. |
2×4, 2×8, 2×32, 2×64 | Cấu hình với 2 đầu vào và nhiều đầu ra. | |
Bước sóng hoạt động | Cửa sổ đơn (Single Window) | Sử dụng một bước sóng hoạt động duy nhất. |
Cửa sổ kép (Dual Window) | Sử dụng hai bước sóng hoạt động. |
Ứng dụng | Mô tả |
Phương tiện truyền thông quang | Sử dụng để phân phối tín hiệu trong các hệ thống truyền thông quang, bao gồm mạng PON. |
Hệ thống truyền hình quang | Ứng dụng trong truyền dẫn tín hiệu truyền hình qua sợi quang, đảm bảo tín hiệu ổn định. |
Hệ thống CATV | Sử dụng trong các hệ thống truyền hình cáp quang để phân chia tín hiệu đến nhiều người dùng. |
Bộ cảm biến quang | Dùng trong các hệ thống cảm biến để phân chia và điều hướng tín hiệu quang. |
Bộ khuếch đại quang | Hỗ trợ phân chia tín hiệu trong các bộ khuếch đại quang, giúp tăng cường tín hiệu trong mạng. |
Bộ điều phối quang | Được sử dụng trong các thiết bị điều phối tín hiệu quang, giúp tối ưu hóa việc phân phối dữ liệu. |
Test cáp quang | Ứng dụng trong quá trình kiểm tra và đánh giá chất lượng cáp quang, đảm bảo hiệu suất hệ thống. |
Tiêu chí | Mô tả | Gợi ý chọn lựa |
Suy hao chèn | Độ suy hao của tín hiệu tại mỗi đầu ra so với đầu vào (đo bằng dB). Suy hao chèn càng nhỏ thì hiệu suất bộ chia quang càng tốt. | Bộ chia quang có giá trị suy hao chèn thấp. |
Suy hao trở lại | Còn gọi là suy hao phản xạ, là mất mát công suất của tín hiệu quang do phản xạ. Suy hao trở lại càng lớn càng tốt. | Bộ chia quang có mức suy hao trở lại cao. |
Tỷ lệ phân tách | Được xác định bởi công suất đầu ra của các cổng, liên quan đến bước sóng của ánh sáng truyền qua. | Chọn tỷ lệ phân tách phù hợp với nhu cầu ứng dụng. |
Cách ly | Khả năng cách ly tín hiệu quang giữa các đường quang khác nhau trong bộ chia quang. | Kiểm tra mức độ cách ly để đảm bảo hiệu suất ổn định. |
Chi phí | Chi phí bộ chia quang PLC cao hơn FBT do công nghệ sản xuất phức tạp. FBT phù hợp cho cấu hình dưới 1×4; PLC phù hợp cho cấu hình trên 1×8. | Chọn FBT cho cấu hình nhỏ và đơn giản, PLC cho cấu hình lớn và yêu cầu cao hơn. |
Ứng dụng cụ thể | Bộ chia quang FBT tiết kiệm chi phí cho truyền dẫn bước sóng đơn/kép; PLC phù hợp hơn cho băng thông rộng và nhu cầu mở rộng, giám sát trong tương lai. | Xem xét nhu cầu sử dụng hiện tại và khả năng mở rộng để lựa chọn giữa FBT và PLC. |