Thiết kế dạng mỏng mang nhiều tiện lơi và thực tiễn
Thiết bị switch ISW-801T là một thiết bị switch công nghiệp 8 cổng cung cấp hiệu suất chuyển mạch không dây trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Thiêt bị hỗ trợ 8 cổng đồng tốc độ 10/100 Base-TX RJ45 trong lớp vỏ IP30 mạnh mẽ và hỗ trơ nguồn điện dự phòng. Với kiểu dáng mỏng thiết bị hoàn toàn phù hợp với việc triển khai cho hệ thống giám sát, hệ thống quản lý và dịch vụ mạng trong điều kiện khí hậu nhiệt độ từ -40 đến 75 độ C
Tiết kiệm năng lượng với mức điện năng tiêu thụ thấp
ISW-801T áp dụng công nghệ xanh cung cấp giao thức IEEE 802.3az tiết kiệm điện năng. Tính năng này giúp cho ISW-801T tiêu thụ điên năng rất thấp trong cả chế độ vận hành tải đầy đủ, giúp tiết kiệm năng lượng và duy trì hiệu suất hiệu quả
Hiệu suất ổn định trong môi trường khó khăn
ISW-801T cung cấp mức độ điện năng cao cho khả năng miễn dịch chống lại nhiễu điện từ và nhiễm điện bề mặt thường ở trên sàn nhà hoặc bề mặt của tủ điên. Thiết bị có khả năng hoat động trong dải nhiệt độ -40 ~ 75 độ C, ISW-801T có thể hoạt động trong bất cứ môi trường khó khăn nào. ISW-801T cũng sở hữu nguồn cấp với nhiều mức điện áp khác nhau (12 đến 48V DC, 24V AC) cho các ứng dụng sẵn sàng cao trên toàn thế giới đòi hỏi nguồn vào để dự phòng
Đặc tính mạnh mẽ
Được xây dựng trong một cấu trúc chuyển mạch cao, ISW-801T hỗ trợ đến cổng 10/100 Mbps cung cấp chuyển mạch nong-blocking với tốc độ dây với thông lượng 1.6Gbps, và bảng địa chỉ MAC 1K. Vì thế ISW-801T có thể chuyển gói tin tốc độ dây mà không mất gói tin. Chức năng điều khiển luồng cho phép ISW-801T cung cấp dữ liệu nhanh chóng và đáng tin cậy
Tất cả giao diện RJ-45 trên ISW-801T đều hỗ trợ tốc độ 10/100 Mbps tự động nhận tốc độ tối ưu thông qua RJ-45 CAT5/CAT5e. Chuẩn MDI/MDX hỗ trợ thiết bị nhận cáp chéo thẳng không lo sợ yêu cầu cáp đặc biệt
Mô hình ứng dụng
Đặc tính kỹ thuật
Những đặc tính chung
Tính năng vật lý
8 cổng tôc độ 10/100 Base-TX RJ-45 hỗ trợ tính năng MDI/MDX
Tính năng lớp 2
Tương thích với các chuẩn IEEE 802.3 10BASE-T, IEEE 802.3u 100BASE-TX
Hỗ trợ tự động nhận tốc độ 10/100 Mbps bán song công/ song công
Lưu trữ hiệu suất cao với kiến trúc Store và Forward, lọc CRC loai bỏ số lượng gói tin lớn để tối ưu băng thông
Ngăn chặn mất gói tin với áp lực ngược (chế độ bán song công) và hỗ trợ IEEE 802.3x điều khiển luồng
Hỗ trợ băng thông chuyển mạch: 1.6 Gbps
Tích hợp bảng địa chỉ MAC, hỗ trợ bảng địa chỉ MAC 1 K
Tự động nghiên cứu và gán địa chỉ
Tương thích chuẩn công nghiệp
Hỗ trợ lớp vỏ IP-30
Thiết kế DIN Rail và gắn tường
Hỗ trợ nguồn với điện áp từ 12V – 48V nguồn dự phòng với đảo cực ngược và nguồn 24V AC
Hỗ trợ tiêu thụ điện năng thấp trong chế độ hoạt động full tải
Hỗ trợ bảo vệ EFT 6000V DC
Hỗ trợ bảo vê 6000V DC ESD
Hỗ trợ dải nhiệt độ -40 to 75
Chống sốc chống rơi tự do chống rung trong ngành công nghiệp
Thông số kỹ thuật
Hardware Specifications | |
10/100BASE-TX Auto MDI/MDIX Ports | 8 |
LED Indicators | 3 x LED for System and Power |
■ Green: DC Power 1 | |
■ Green: DC Power 2 | |
■ Green: Power Fault | |
1x LED for each Copper Port | |
■ Green: 10/100 LNK/ACT | |
Enclosure | IP30-rated metal case |
Dimensions (W x D x H) | 135 x 87 x 32 mm |
Weight | 428g |
ESD Protection | 6KV DC |
EFT Protection | 6KV DC |
Power Requirements | 12~48V DC, redundant power with polarity reverse protection function, 24V AC power support |
Power Consumption/Dissipation | 2.1 watts/7.1BTU |
Installation | DIN rail kit and wall-mount ear |
Alarm | Provides one relay output for power failure |
Alarm relay current carry ability: 3A @ DC 30V | |
Connector | Removable 6-pin terminal block |
Pin 1/2 for Power 1; Pin 3/4 for fault alarm; Pin 5/6 for Power 2 | |
Switch Specifications | |
Switch Processing Scheme | Store-and-Forward |
Address Table | 1K |
Buffer Memory | Embedded 448K bits packet buffer |
Flow Control | Back pressure for half duplex, |
IEEE 802.3x pause frame for full duplex | |
Switch Fabric | 1.6Gbps |
Throughput (packet per second) | 1.19Mpps |
Network Cables | 10BASE-T: 2-pair UTP Cat. 3, 4, 5, up to 100 meters |
100BASE-TX: 2-pair UTP Cat. 5, 5e up to 100 meters | |
Standards Conformance | |
Standards Compliance | IEEE 802.3 Ethernet |
IEEE 802.3u Fast Ethernet | |
IEEE 802.3x Full Duplex Flow Control | |
IEEE 802.3az Energy Efficient Ethernet | |
Temperature | Operating: -40~75 degrees C |
Storage: -40~75 degrees C | |
Humidity | Operating: 5% to 95%, Storage: 5% to 95% (non-condensing) |
Regulatory Compliance | FCC Part 15 Class A, CE |
Stability Testing | IEC60068-2-32 (free fall) |
IEC60068-2-27 (shock-proof) | |
IEC60068-2-6 (vibration-proof) |
Thông tin đặt hàng
|
Trần Thị Mai Đã mua tại mangthanhcong.vn
Sản phẩm đến nhanh hơn mong đợi, chất lượng rất tốt. Người bán hỗ trợ tốt, sẽ ủng hộ tiếp.
Đỗ Duy Khang Đã mua tại mangthanhcong.vn
Giao hàng siêu tốc, sản phẩm chất lượng như quảng cáo. Bao bì đẹp và bảo vệ sản phẩm tốt.