Dây Cáp Quang Singlemode

Hiển thị 1–12 của 74 kết quả

-5 %
Original price was: 11,200 ₫.Current price is: 10,600 ₫.
-5 %
Original price was: 8,000 ₫.Current price is: 7,600 ₫.
-5 %
Original price was: 8,000 ₫.Current price is: 7,600 ₫.
-4 %
Original price was: 15,700 ₫.Current price is: 15,000 ₫.
-4 %
Original price was: 15,700 ₫.Current price is: 15,000 ₫.
-5 %
Original price was: 9,600 ₫.Current price is: 9,100 ₫.
-5 %
Original price was: 42,000 ₫.Current price is: 40,000 ₫.
-3 %
Original price was: 29,000 ₫.Current price is: 28,000 ₫.
-5 %
Original price was: 42,000 ₫.Current price is: 40,000 ₫.
-3 %
Original price was: 29,000 ₫.Current price is: 28,000 ₫.
-6 %
Original price was: 11,200 ₫.Current price is: 10,500 ₫.
-5 %
Original price was: 7,400 ₫.Current price is: 7,000 ₫.

Cáp quang Single Mode (Single Mode Fiber – SMF) là loại cáp quang được thiết kế để truyền dẫn ánh sáng chỉ qua một chế độ duy nhất, hay một đường dẫn quang học. Hay còn được biết đến là một loại sợi quang được dùng để truyền qua khoảng cách xa hơn. Để hiểu rõ hơn về cáp quang single mode thì hôm nay hãy cùng TCNET tìm hiểu trong bài viết dưới đây.

Giới thiệu cáp quang single mode

Cáp quang single mode là một loại cáp quang được sử dụng để truyền tải tín hiệu ánh sáng trong hệ thống mạng. Đặc điểm chính của cáp quang single mode là đường kính lõi nhỏ (khoảng 9 micro) và hệ số thay đổi khúc xạ thấp hơn so với cáp quang Multimode. Cáp quang single mode truyền tải các tia sáng theo phương song song trục và thường hoạt động ở hai bước sóng chính là 1310nm và 1550nm.

Cáp quang single mode hoạt động bằng cách sử dụng một sợi quang đơn để truyền tải tín hiệu ánh sáng. Cáp quang single mode có đường kính nhỏ và chỉ cho phép ánh sáng di chuyển theo một đường thẳng duy nhất, gọi là mode chủ đạo. Do đó, cáp quang single mode có khả năng giảm sự suy hao tín hiệu nhỏ và giúp tăng cường tốc độ truyền tải và khoảng cách truyền.

Giới thiệu cáp quang single mode
giới thiệu cáp quang single mode

Bảng giá một số dây cáp quang singlemode tại TCNET

STT Tên hàng hoá Đơn giá mua lẻ Đơn giá sỉ
1 Cáp quang Single mode cống 24 sợi có lớp kẽm mã GYTS-SM-24B1 hiệu GYTS ( TCNET ) 10500 Liên hệ
2 Cáp quang Single mode cống 48 sợi có lớp kẽm mã GYTS-SM-48B1 hiệu GYTS ( TCNET ) 17000 Liên hệ
3 Cáp quang Single mode cống 96 sợi có lớp kẽm mã GYTS-SM-96B1 hiệu GYTS ( TCNET ) 32000 Liên hệ
4 Cáp quang cống 12FO – CKL (kim loại) hiệu TCNET 7700 Liên hệ
5 Cáp quang cống 24FO – CKL (kim loại) hiệu TCNET 10500 Liên hệ
6 Cáp quang cống 48FO – CKL (kim loại) hiệu TCNET 17000 Liên hệ
7 Cáp quang cống 4FO – CKL (kim loại) hiệu TCNET 2800 Liên hệ
8 Cáp quang cống 24FO – CKL (kim loại) hiệu TCNET 10500 Liên hệ
9 Cáp quang cống 48FO – CKL (kim loại) hiệu TCNET 17000 Liên hệ
10 Cáp quang cống 8FO – CKL (kim loại) hiệu TCNET 6600 Liên hệ
11 Cáp quang treo 02FO FTTH2 hiệu POSTEF 2300 Liên hệ
12 Cáp quang treo 02FO FTTH2 hiệu TCNET 2300 Liên hệ
13 Cáp quang treo 04FO FTTH4 hiệu TCNET 2800 Liên hệ
14 Cáp quang treo 04FO FTTH4 hiệu POSTEF 2800 Liên hệ
15 Cáp quang treo bọc chặt 01FO FTTH1 hiệu TCNET 1500 Liên hệ
16 Cáp quang treo bọc chặt 02FO FTTH2 hiệu POSTEF 1300 Liên hệ

Cấu tạo của cáp quang single mode

Cấu tạo chính của một cáp quang single mode gồm những bộ phận sau:

  • Phần lõi (core): Đây là phần trung tâm của sợi quang trong cáp quang single mode, nơi ánh sáng đi qua. Lõi của cáp quang là lõi nhỏ và có hệ số thay đổi khúc xạ thấp hơn so với cáp quang multimode.
  • Lớp phản xạ ánh sáng (cladding): Được bao bọc bên ngoài lõi cáp quang single mode và có chức năng phản xạ ánh sáng trở lại vào lõi.
  • Lớp phủ bảo vệ (buffer coating): Đây là lớp phủ dẻo bên ngoài sợi quang cáp quang single mode, giúp bảo vệ sợi khỏi hỏng hóc và ẩm ướt.
  • Vỏ bảo vệ (jacket): Đây là phần bên ngoài của cáp quang single mode, bảo vệ bó sợi quang và cung cấp độ bền cơ học.
Cấu tạo của cáp quang single mode
cấu tạo của cáp quang single mode

Thông số kỹ thuật của cáp quang Single mode

Cáp quang single mode là một giải pháp truyền tải dữ liệu tốc độ cao và hiệu quả trong hệ thống mạng. Được thiết kế với các thông số kỹ thuật ưu việt, cáp quang single mode không chỉ đáp ứng nhu cầu về hiệu suất mà còn đảm bảo độ bền và tính linh hoạt cao. Dưới đây là các thông số kỹ thuật chính của cáp quang single mode:

Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
Chiều Dài Tối Đa Lên đến 5000 mét, cho phép lắp đặt trên các tuyến truyền dài mà không cần nối cáp.
Bán Kính Cong Tối Thiểu Lắp đặt: 20 lần bán kính ngoài của cáp
Sau lắp đặt: 10 lần đường kính ngoài
Lực Kéo Lắp đặt: Tối đa 2700N
Làm việc: Tối đa 1300N
Lực Nén Chịu được lực nén lên đến 2000N/100mm
Khả Năng Chịu Va Đập Chịu đựng 30 lần va đập, mỗi lần với năng lượng 10N.m, r=150mm
Khoảng Nhiệt Độ Bảo quản: -30 đến 60°C
Lắp đặt: -5 đến 50°C

Với những thông số kỹ thuật này, cáp quang single mode không chỉ đáp ứng yêu cầu về hiệu suất truyền dẫn mà còn đảm bảo tính linh hoạt và độ bền cao trong mọi điều kiện lắp đặt và vận hành. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống mạng đòi hỏi độ tin cậy cao và dài hạn.

Đặc điểm của Cáp Quang Single Mode

Cáp quang Single Mode, được thiết kế với lõi sợi quang siêu mỏng, thường chỉ khoảng 8 đến 10 micromet (µm) đường kính, đặc biệt được tối ưu để truyền dẫn ánh sáng laser qua một chế độ quang duy nhất. Điều này có nghĩa là ánh sáng truyền đi trong cáp được giới hạn trong một đường dẫn rất hẹp, giảm thiểu sự lan truyền và phản xạ ánh sáng không mong muốn, điều mà thường thấy trong cáp quang Multimode. Sự thiết kế này mang lại nhiều lợi ích đáng kể:

Giảm Suy Giảm Tín Hiệu

Do ánh sáng truyền trong một chế độ quang duy nhất, cáp quang Single Mode giảm đáng kể sự suy giảm tín hiệu so với cáp Multimode, nơi tín hiệu có thể suy giảm nhanh chóng do sự phản xạ và giao thoa giữa các chế độ quang khác nhau. Sự suy giảm thấp này cho phép tín hiệu quang duy trì sự rõ ràng và cường độ qua khoảng cách lớn.

Tăng Khoảng Cách Truyền Dẫn

Cáp quang Single Mode có khả năng truyền tín hiệu quang qua khoảng cách xa hơn rất nhiều so với cáp Multimode, thường là từ vài chục đến hàng trăm kilômét, mà không cần đến sự hỗ trợ của bộ khuếch đại tín hiệu. Điều này làm cho chúng trở nên lý tưởng cho các mạng lưới viễn thông, nơi mà việc truyền dẫn tín hiệu qua khoảng cách lớn là cần thiết.

Băng thông lớn hơn

Nhờ khả năng truyền dẫn ánh sáng qua một chế độ duy nhất, cáp quang Single Mode cung cấp băng thông rất lớn, cho phép truyền tải dữ liệu với tốc độ cao. Điều này rất quan trọng trong các ứng dụng đòi hỏi truyền dẫn dữ liệu tốc độ cao, như dịch vụ internet băng thông rộng, truyền dẫn video chất lượng cao, và các ứng dụng viễn thông khác.

So Sánh với Cáp Multimode

Khi so sánh với cáp Multimode, cáp quang Single Mode không chỉ có băng thông lớn hơn và hỗ trợ khoảng cách truyền dẫn xa hơn, mà còn mang lại hiệu suất cao và độ tin cậy trong các môi trường truyền dẫn đòi hỏi sự chính xác và ổn định cao. Trong khi cáp Multimode có thể phù hợp cho các ứng dụng cần khoảng cách ngắn và chi phí thấp, cáp quang Single Mode thường được ưu tiên cho các hệ thống mạng lớn, phức tạp, cung cấp khả năng mở rộng và tương lai chắc chắn cho các cơ sở hạ tầng viễn thông.

Ứng dụng của Cáp Quang SingleMode

Cáp quang Single Mode được coi là lựa chọn tối ưu cho một loạt các ứng dụng liên quan đến viễn thông và truyền dẫn dữ liệu, bởi vì nó mang lại nhiều lợi ích vượt trội, đặc biệt trong các môi trường đòi hỏi tốc độ truyền tải cao và khoảng cách truyền dẫn lớn. Dưới đây là chi tiết về các ứng dụng chính của cáp này và lý do nó lại được ưa chuộng đến vậy:

Mạng Viễn Thông

Trong ngành viễn thông, cáp quang Single Mode là thành phần không thể thiếu, được sử dụng để xây dựng cơ sở hạ tầng cốt lõi của mạng. Nó hỗ trợ việc truyền dẫn tín hiệu ánh sáng qua khoảng cách rất xa mà không làm giảm chất lượng tín hiệu, điều này là cực kỳ quan trọng cho việc duy trì độ tin cậy và hiệu suất của các dịch vụ viễn thông, bao gồm cả internet băng thông rộng, điện thoại và dịch vụ dữ liệu di động.

Truyền Hình Cáp và IPTV

Cáp quang Single Mode cũng là lựa chọn hàng đầu cho các hệ thống truyền hình cáp và IPTV, nơi cần truyền tải lượng lớn dữ liệu video và âm thanh với chất lượng cao. Sự ổn định và khả năng truyền dẫn tín hiệu qua khoảng cách lớn giúp đảm bảo chất lượng hình ảnh sắc nét và ít bị gián đoạn, là yếu tố quan trọng cho trải nghiệm người dùng cuối.

Mạng LAN, WAN, và MAN

  • Mạng LAN (Local Area Network): Trong các môi trường doanh nghiệp hoặc cơ sở giáo dục, cáp quang Single Mode thường được sử dụng trong mạng LAN để kết nối các tòa nhà hoặc khuôn viên với nhau, đặc biệt khi khoảng cách giữa các điểm kết nối vượt quá phạm vi hiệu quả của cáp Multimode.
  • Mạng WAN (Wide Area Network): Đối với các kết nối WAN, cáp quang Single Mode là lựa chọn lý tưởng để kết nối giữa các vị trí địa lý rộng lớn, như kết nối giữa các thành phố hoặc quốc gia, nơi mà yêu cầu về độ trễ thấp và băng thông cao là cực kỳ quan trọng.
  • Mạng MAN (Metropolitan Area Network): Trong các mạng MAN, cáp quang Single Mode hỗ trợ việc truyền dẫn dữ liệu tốc độ cao giữa các tòa nhà trong một khu vực đô thị, cung cấp giải pháp lý tưởng cho việc truyền dẫn dữ liệu và dịch vụ viễn thông trong phạm vi thành phố.

Các loại cáp quang singlemode phổ biến

Cáp quang Single Mode OS1 và OS2 là hai loại cáp quang single mode được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu khác nhau trong môi trường truyền dẫn quang học. Dưới đây là thông tin chi tiết hơn về đặc tính của mỗi loại và cách lựa chọn cáp dựa trên yêu cầu ứng dụng:

Cáp quang singlemode OS1

Đặc tính:

  • Chất liệu lõi: OS1 thường được sản xuất với lõi sợi quang làm từ thủy tinh.
  • Ứng dụng: Chủ yếu được sử dụng cho các hệ thống truyền dẫn trong nhà (indoor), như trong các tòa nhà, trung tâm dữ liệu hoặc các cơ sở có chiều dài kết nối ngắn hơn.
  • Khoảng cách truyền dẫn: Hiệu quả cho các ứng dụng có khoảng cách lên đến 2 km, đặc biệt là trong các môi trường truyền dẫn có điều kiện kiểm soát được như trong nhà hoặc khuôn viên đóng.
  • Băng thông: Cung cấp băng thông đủ cho hầu hết các ứng dụng trong nhà, hỗ trợ truyền dẫn dữ liệu ở tốc độ cao.

Cáp quang single mode OS2

Đặc tính:

  • Chất liệu lõi: OS2 cũng sử dụng lõi sợi quang làm từ thủy tinh, nhưng thường được tối ưu hóa cho truyền dẫn quang học ở khoảng cách xa hơn.
  • Ứng dụng: Phù hợp cho việc truyền dẫn ngoài trời (outdoor) hoặc các ứng dụng cần khoảng cách truyền dẫn lớn, chẳng hạn như kết nối giữa các tòa nhà, khu vực đô thị, hoặc thậm chí các ứng dụng quy mô lớn như viễn thông.
  • Khoảng cách truyền dẫn: Có khả năng hỗ trợ khoảng cách truyền dẫn lên đến 200 km mà không cần bộ khuếch đại, phù hợp cho các mạng có yêu cầu khoảng cách dài.
  • Băng thông: Cung cấp băng thông rất cao, phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi truyền dẫn dữ liệu tốc độ cao và độ trễ thấp trên khoảng cách lớn.

Trên đây là tất cả những thông tin chi tiết về cáp quang singlemode. Hy vọng qua bài viết bạn có thể hiểu rõ hơn về loại cáp quang này. Nếu bạn có nhu cầu mua hoặc có thắc mắc gì về sản phẩm cáp quang single mode của TCNET thì hãy liên hệ ngay để được tư vấn.

0914453166