Dây cáp quang 2FO

Hiển thị tất cả 6 kết quả

-4 %
Original price was: 2,300 ₫.Current price is: 2,200 ₫.
-7 %
Original price was: 1,400 ₫.Current price is: 1,300 ₫.
-4 %
Original price was: 2,300 ₫.Current price is: 2,200 ₫.
-4 %
Original price was: 2,300 ₫.Current price is: 2,200 ₫.
-7 %
Original price was: 1,500 ₫.Current price is: 1,400 ₫.
-7 %
Original price was: 1,500 ₫.Current price is: 1,400 ₫.

Cáp quang 2FO là cáp quang có 2 sợi quang, được dùng trong ngành viễn thông, hoạt động dựa trên nguyên lý truyền dẫn tín hiệu qua ánh sáng. Cáp quang 2FO được sản xuất từ vật liệu như thủy tinh hoặc nhựa, loại cáp này có đặc điểm dài và mảnh, với phần cốt làm từ thủy tinh trong suốt có độ mỏng chỉ tương đương với một sợi tóc. Để hiểu hơn về sản phẩm Cáp quang 2FO, các bạn hãy cùng TCNET tìm hiểu qua bài viết dưới đây.

Cáp quang 2FO là gì?

cap-quang-2fo-la-gi

Cáp quang 2FO là gì? Cáp quang 2FO là một dạng cáp viễn thông sử dụng ánh sáng để truyền dẫn tín hiệu. Được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau như cáp thuê bao 2FO, dây thuê bao 2FO, dây cáp quang 2FO, hay cáp thuê bao quang 2 sợi (Cáp FTTH), loại cáp này thường được làm từ thủy tinh hoặc nhựa. Cáp quang 2FO có độ dài và độ mỏng tương đương với một sợi tóc, với thành phần chính là thủy tinh trong suốt, giúp tối ưu hóa việc phản chiếu ánh sáng, đồng thời giảm thiểu nguy cơ gãy gập. Cáp quang 2FO đặc biệt hữu ích trong việc truyền tín hiệu ở khoảng cách xa, với tốc độ cao và độ ổn định tốt.

Thiết kế của cáp quang 2FO cho phép sử dụng linh hoạt, từ việc lắp đặt trong nhà qua các thang máng cáp đến việc triển khai ngoài trời, như đi dưới lòng đất, treo trên cột điện, hoặc chôn ngầm. Với đường kính sợi quang là 9/125um, lõi cáp được làm từ thủy tinh và có khả năng hoạt động tại các bước sóng như 1310 nm, 1550 nm, 1627 nm, cáp quang 2FO đảm bảo tốc độ truyền dẫn cao và suy hao quang thấp.

Một đặc điểm chung với các loại cáp khác là trên vỏ cáp có in nổi thông tin cơ bản như nhà sản xuất, loại cáp, và chiều dài, giúp người dùng dễ dàng nhận biết và sử dụng sản phẩm một cách phù hợp.

Đặc điểm kỹ thuật của Cáp quang 2FO: Thông Số và Tính Năng Nổi Bật

dac-diem-ky-thuat-cua-cap-quang-2fo

Cấu trúc của cáp quang 2FO

  • Lõi Sợi Quang (Core): Làm từ thủy tinh hay thạch anh (silica) và được bổ sung bằng Germanium để tăng chỉ số chiết suất, giúp phản xạ ánh sáng trở lại bên trong lõi.
  • Lớp Vỏ Phản Xạ (Cladding): Bao bọc phần lõi, làm từ thủy tinh hoặc silica pha, giúp phản xạ ánh sáng.
  • Lớp Vỏ Sơ Cấp (Coating): Làm từ nhựa mềm, có đường kính 250 mm, bảo vệ sợi quang khỏi suy hao do uốn cong và trầy xước.
  • Lớp Vỏ Bọc Chặt (Tight Buffer): Đường kính 900 mm hoặc 600 mm tùy nhà sản xuất, bảo vệ chống hỏng và tác nhân môi trường.
  • Sợi Gia Cường Trung Tâm: Nằm ở giữa cáp, giúp tăng cường độ bền.
  • Lớp Sợi Aramid (Kevlar): Bện xung quanh sợi quang bọc chặt để bảo vệ sợi quang khỏi tác động vật lý.
  • Vỏ Cáp: Làm từ nhựa HDPE, bảo vệ lõi cáp khỏi tác động bên ngoài.
  • Ống Đệm Lỏng: Chứa dầu chống ẩm để bảo vệ sợi quang, có khoảng trống chứa dầu chống thấm.
  • Dầu Chống Ẩm: Không độc hại, có hệ số nở nhiệt thấp, không cản trở di chuyển của sợi quang.
  • Dây Treo: Làm từ thép mạ, đường kính 1mm đến 1.2mm, bọc bằng HDPE, giúp cáp mềm dẻo khi thi công và không làm sợi quang bên trong bị căng.
  • Tiêu chuẩn áp dụng cho cáp quang bao gồm TCN 68-160: 1996 và TCVN 6745-3: 2000, đảm bảo chất lượng và độ ổn định trong suốt quá trình lắp đặt và khai thác.

Thông số kỹ thuật của Cáp quang 2FO

Thông tin kỹ thuật Mô tả chi tiết
Tên sản phẩm Cáp quang 2FO
Số sợi quang 2 sợi
Sợi quang tiêu chuẩn ITUT G.652.D.
Lớp bảo vệ ngoài. Nhựa HDPE chất lượng cao
Sợi gia cường Sợi tổng hợp
Thành phần chống thấm Sợi chống thấm Water Blocking Yarn
Chiều dài tối đa 1000m
Bước sóng hoạt động của sợi quang 1310nm và 1550nm
Hệ số suy hao <0.2dB
Đường kính ngoài của cáp (mm) 4.0 ± 0.1mm
Bán kính cong nhỏ nhất khi lắp đặt 20 lần đường kính ngoài của cáp
Bán kính cong nhỏ nhất sau khi lắp đặt 10 lần đường kính ngoài của cáp
Lực kéo lớn nhất khi lắp đặt 2700N
Lực kéo lớn nhất khi làm việc 1300N
Lực nén lớn nhất khi lắp đặt 2000N/100mm
Tốc độ 100Mbs ~ 100Gbs
Khả năng chịu va đập với E=10N.m r=150mm 30 lần va đập
Khoảng nhiệt độ bảo quản -30 đến 60 độ
Khoảng nhiệt độ khi lắp đặt -5 đến 50 độ C
Khoảng nhiệt độ làm việc -30 đến 60 độ C

Tính năng nổi bật của Cáp quang 2FO

Cáp quang 2FO nổi bật với khả năng truyền dẫn xa, băng thông cao, độ tin cậy và hiệu suất ổn định, cũng như chi phí duy trì thấp, làm cho chúng trở thành lựa chọn ưu tiên trong nhiều ứng dụng viễn thông và mạng lớn.

  • Cáp quang 2FO giúp truyền dữ liệu nhanh: So với cáp đồng trục và cáp xoắn, cáp quang 2FO mang lại tốc độ cao hơn nhiều, cho phép dữ liệu được truyền đi một cách nhanh chóng và hiệu quả.
  • Cáp quang 2FO có khả năng chịu tải lớn: Nhờ khả năng chịu tải cao, cáp quang 2FO có thể truyền dữ liệu qua khoảng cách dài mà không lo sợ sự cố, làm cho việc mở rộng mạng lưới trở nên thuận tiện hơn.
  • Cáp quang 2FO có khả năng chống nhiễu tốt: Cáp quang 2FO không bị ảnh hưởng bởi nhiễu điện từ, khác biệt rõ ràng so với cáp đồng trục và cáp xoắn, đảm bảo sự ổn định trong quá trình truyền dữ liệu mà không bị gián đoạn.
  • Cáp quang 2FO mang lại độ tin cậy vượt trội: Chịu được các điều kiện môi trường nghiệt ngã như nhiệt độ cao và độ ẩm, cáp quang 2FO mang lại sự đảm bảo cao cho kết nối mạng.
  • Cáp quang 2FO giúp bảo mật tuyệt đối: Cáp quang 2FO, với khả năng không rò rỉ tín hiệu, là lựa chọn tối ưu cho các tổ chức mong muốn bảo vệ thông tin.
  • Cáp quang 2FO có độ bền cao: Không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như oxy hóa so với cáp đồng, cáp quang 2FO tồn tại lâu dài hơn, giúp giảm thiểu chi phí bảo dưỡng và thay mới.
  • Cáp quang 2FO giúp tiết kiệm năng lượng: Sử dụng ít năng lượng hơn so với các lựa chọn khác như cáp đồng và cáp xoắn, cáp quang 2FO giúp giảm chi phí hoạt động.

Hướng dẫn sử dụng Cáp quang 2FO: Cách Lắp Đặt và Vận Hành

huong-dan-su-dung-cap-quang-2fo

Việc lắp đặt và vận hành cáp quang 2FO đòi hỏi sự chính xác và kỹ thuật cao để đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định và hiệu quả. Dưới đây là một hướng dẫn cơ bản về cách lắp đặt và vận hành cáp quang 2FO:

Chuẩn bị trước khi lắp đặt Cáp quang 2FO

  • Kiểm tra cáp và phụ kiện: Trước khi lắp đặt, kiểm tra cáp quang và các phụ kiện liên quan để đảm bảo không có hư hại hoặc thiếu sót.
  • Xác định lộ trình cáp: Lên kế hoạch cho lộ trình cáp từ điểm A đến điểm B, tránh những khu vực có thể gây hại cho cáp như nơi có nhiệt độ cao, vật nhọn, hoặc có thể bị nước xâm nhập.
  • Công cụ và thiết bị: Chuẩn bị đầy đủ công cụ và thiết bị cần thiết cho việc lắp đặt như dao cắt cáp, máy hàn cáp quang, thiết bị đo kiểm cáp quang, v.v.

Lắp đặt cáp Cáp quang 2FO

  • Đặt cáp cẩn thận: Tránh làm cong cáp quá mức hoặc kéo cáp với lực lớn có thể làm hỏng cáp. Đảm bảo cáp được bảo vệ trong ống dẫn hoặc kênh cáp phù hợp.
  • Hàn nối cáp quang: Sử dụng máy hàn cáp quang để nối cáp với đầu nối hoặc cáp khác. Quy trình hàn nối cần được thực hiện bởi nhân viên kỹ thuật có kinh nghiệm để đảm bảo chất lượng nối.
  • Kiểm tra độ sạch của đầu nối: Sử dụng thiết bị kiểm tra để đảm bảo các đầu nối cáp quang sạch sẽ và không bị bám bụi hoặc vật lạ.

Vận hành và kiểm tra Cáp quang 2FO

  • Kiểm tra độ suy giảm tín hiệu: Sử dụng thiết bị đo để kiểm tra độ suy giảm tín hiệu qua cáp quang. Đảm bảo rằng tín hiệu ở trong phạm vi cho phép để hệ thống hoạt động ổn định.
  • Kiểm tra kết nối: Sau khi cáp đã được lắp đặt, thực hiện các bài test kết nối để đảm bảo rằng dữ liệu có thể truyền qua cáp một cách chính xác và ổn định.
  • Bảo dưỡng định kỳ: Thực hiện kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ để phát hiện sớm và khắc phục các vấn đề có thể xảy ra, giúp kéo dài tuổi thọ của cáp.

Lưu ý an toàn

  • Trong quá trình lắp đặt, luôn tuân thủ các quy định an toàn lao động để bảo vệ bản thân và người khác.
  • Đảm bảo rằng mọi người trong khu vực lắp đặt đều được thông báo về các hoạt động diễn ra và biết cách phòng tránh rủi ro.

Việc lắp đặt và vận hành cáp quang 2FO cần sự chú ý đến từng chi tiết nhỏ và tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình kỹ thuật để đảm bảo hiệu quả và độ bền của hệ thống.

Lợi ích và Ứng dụng của Cáp quang 2FO: Cải Thiện Hiệu Quả Hệ Thống Mạng Quang

loi-ich-va-ung-dung-cap-quang-2fo

Cáp quang 2FO, với cấu trúc gồm hai sợi quang, mang lại nhiều lợi ích đáng kể và được áp dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một cái nhìn sâu sắc về lợi ích và ứng dụng của loại cáp này:

  • Phục vụ cho việc thiết lập mạng LAN, WAN, MAN.
  • Áp dụng trong lĩnh vực viễn thông, truyền thông và an ninh mạng.
  • Dùng trong việc truyền dẫn tín hiệu âm thanh, hình ảnh và video.
  • Ứng dụng trong ngành y tế, nghiên cứu khoa học và công nghệ.
  • Cáp quang 2FO dạng ống lỏng thường được chọn lựa cho việc kết nối thiết bị trong môi trường công nghiệp và khai thác dầu khí. Ngược lại, cáp quang 2FO bọc chặt lại được ưu tiên sử dụng trong các trung tâm dữ liệu và mạng di động.

Báo giá Cáp quang 2FO chính hãng, uy tín

Dưới đây là giá cáp quang 2FO hiện đang được cung cấp bởi TCNET.

SẢN PHẨM GIÁ
Dây cáp quang thuê bao cống DAC 02FO FTTH2 Hiệu TCNET/Việt Nam 2,300đ
Dây cáp quang thuê bao treo bọc chặt 02FO FTTH2 Hiệu KB/China 1,300đ
Dây cáp quang thuê bao treo ống lỏng 02FO FTTH2 Hiệu POSTEF/Việt Nam 2,200đ
Dây cáp quang thuê bao treo ống lỏng 02FO FTTH2 Hiệu TCNET/Việt Nam 2,200đ
Dây cáp quang thuê bao treo bọc chặt 02FO FTTH2 của POSTEF/Việt Nam 1,400đ

Bảo trì và Cáp quang 2FO: Đảm Bảo Độ Bền và Hiệu Suất Lâu Dài

Tất cả các sản phẩm của CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ MẠNG THÀNH CÔNG phân phối đều được bảo hành theo đúng quy định của nhà sản xuất

Các chi phí sửa chữa sau khi hết thời gian bảo hành luôn được CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ MẠNG THÀNH CÔNG hỗ trợ với mức thấp nhất hoặc miễn phí.

ĐIỀU KIỆN BẢO HÀNH MIỄN PHÍ

  • Sản phẩm còn trong thời gian bảo hành.
  • Sản phẩm bị hư hỏng do lỗi của nhà sản xuất.
  • Số Serial và tem niêm phong trên sản phẩm phải còn nguyên vẹn, không chấp vá, không bị rách, cạo sửa hoặc bị dán đè lên bằng một tem khác bất kỳ.
  • Số Serial trên sản phẩm và phiếu bảo hành phải trùng khớp nhau.
  • Xuất trình phiếu bảo hành và hóa đơn của sản phẩm ngay khi yêu cầu bảo hành.

ĐIỀU KIỆN KHÔNG ĐƯỢC BẢO HÀNH MIỄN PHÍ

  • Sản phẩm hết thời gian bảo hành.
  • Số Serial hoặc tem bảo hành trên sản phẩm không còn nguyên vẹn.
  • Phiếu bảo hành không hợp lệ: Không ghi đầy đủ thông tin, tẩy xóa hoặc sửa đổi các thông tin trên phiếu.
  • Sản phẩm bị hư hỏng do thiên tai, tai nạn như: Hỏa hoạn, sét đánh, gió bão, lũ lụt, sử dụng không đúng như hướng dẫn, nguồn điện không thích hợp, nứt vỡ do vận chuyển hay va đập, ố bẩn, rỉ sét, ăn mòn do bảo quản kém, chất lỏng đổ vào, côn trùng xâm nhập, bụi bẩn…
  • Sản phẩm có dấu hiệu sửa chữa, tháo lắp.

Hướng dẫn lựa chọn mua Cáp quang 2FO

huong-dan-chon-mua-cap-quang-2fo

Khi bạn đang xem xét việc mua cáp quang 2 sợi quang (2FO), có một số yếu tố quan trọng cần được xem xét để đảm bảo rằng bạn chọn được sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết giúp bạn lựa chọn cáp quang 2FO:

  • Xác định Mục Đích Sử Dụng: Trước tiên, bạn cần xác định mục đích sử dụng cáp quang của mình. Cáp quang 2FO thường được sử dụng cho các ứng dụng như kết nối internet tốc độ cao, hệ thống camera giám sát, dữ liệu trung tâm, và các ứng dụng viễn thông khác.
  • Chọn Loại Cáp: Có hai loại cáp quang chính là cáp quang đơn mode (Single Mode) và đa mode (Multi Mode). Cáp đơn mode thường được sử dụng cho các khoảng cách dài vì ít suy hao tín hiệu, trong khi cáp đa mode thường được sử dụng cho khoảng cách ngắn hơn với chi phí thấp hơn.
  • Kiểm Tra Độ Bền: Cáp quang 2FO nên có độ bền cao, đặc biệt là khi được lắp đặt ngoài trời hoặc trong điều kiện môi trường khắc nghiệt. Hãy tìm cáp có lớp vỏ bảo vệ tốt, chống nước, chống UV, và khả năng chống gặm nhấm của động vật.
  • Tương Thích Kết Nối: Đảm bảo cáp quang 2FO tương thích với thiết bị bạn dự định kết nối. Cần kiểm tra các thông số kỹ thuật như loại connector (SC, LC, ST, v.v.) để đảm bảo chúng phù hợp với thiết bị của bạn.
  • Chiều Dài Cáp: Xác định chiều dài cáp cần thiết dựa trên khoảng cách giữa các điểm kết nối. Nên mua cáp có chiều dài hơi dài hơn một chút so với nhu cầu thực tế để có đủ dư địa khi lắp đặt.
  • Chất Lượng và Thương Hiệu: Chọn sản phẩm từ những thương hiệu uy tín có đánh giá tốt từ người tiêu dùng. Sản phẩm chất lượng cao có thể đắt hơn nhưng sẽ bền bỉ hơn và ít gặp sự cố.
  • Giá Cả và Bảo Hành: So sánh giá cả của các nhà cung cấp khác nhau để tìm được mức giá hợp lý. Đồng thời, kiểm tra chính sách bảo hành của sản phẩm để đảm bảo bạn được hỗ trợ nếu gặp vấn đề sau này.
  • Hỗ Trợ Kỹ Thuật: Cân nhắc việc chọn nhà cung cấp có dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật tốt, đặc biệt nếu bạn không có nhiều kinh nghiệm trong việc lắp đặt và bảo dưỡng cáp quang.

Bằng cách xem xét những yếu tố trên, bạn sẽ có thể lựa chọn được cáp quang 2FO phù hợp với nhu cầu cụ thể của mình.

Trên đây là tất cả những thông tin chi tiết về Cáp quang 2FO. Hy vọng qua bài viết bạn có thể hiểu rõ hơn về loại hộp phối quang này. Nếu bạn có nhu cầu mua Cáp quang 2FO hoặc có thắc mắc gì về sản phẩm Cáp quang 2FO của TCNET thì hãy liên hệ ngay để được tư vấn nhé.

0914453166