Giới thiệu về hộp phối quang odf 4FO – thiết bị cho hạ tầng mạng quang cực kỳ quan trọng

Giới thiệu chung về hộp phối quang 4FO FTTH

Hộp phối quang 4FO FTTH là gì?

Hộp phối quang là thiết bị quan trọng trong hệ thống Fiber to the Home (FTTH) có chức năng phân phối tín hiệu quang từ mạng lõi xuống tới từng hộ gia đình. Hộp phối quang 4FO FTTH là loại hộp phối quang cơ bản, có 4 cổng kết nối để phục vụ tối đa 4 hộ gia đình.

So sánh với các loại hộp phối quang

Dưới đây là bảng so sánh chi tiết các loại hộp phối quang ODF 4FO:

Tính Năng / Loại Hộp Phối Quang ODF 4FO ST/UPC Simplex ODF 4FO FC/APC Simplex ODF 4FO FC/UPC Simplex ODF 4FO LC OM3 Duplex ODF 4FO LC/APC Duplex SM ODF 4FO LC/UPC Duplex SM ODF 4FO SC OM3 Simplex ODF 4FO SC OM2 Simplex ODF 4FO SC/APC 12 màu Simplex ODF 4FO SC/UPC 12 màu Simplex ODF 4FO LC OM4 Duplex ODF 4FO SC OM4 Simplex ODF 4FO LC/APC SM Duplex Ngoài Trời ODF 4FO SC/APC SM Ngoài Trời
Màu sắc Trắng Kem Trắng Kem Trắng Kem Trắng Kem Trắng Kem Trắng Kem Trắng Kem Trắng Kem Trắng Kem Trắng Kem Trắng Kem Trắng Kem Đen Đen
Loại Connector ST/UPC FC/APC FC/UPC LC OM3 LC/APC LC/UPC SC OM3 SC OM2 SC/APC SC/UPC LC OM4 SC OM4 LC/APC SC/APC
Chế độ Simplex Simplex Simplex Duplex Duplex SM Duplex SM Simplex Simplex Simplex Simplex Duplex Simplex Duplex SM Simplex SM
Khay giữa
Phù hợp cho môi trường Trong nhà Trong nhà Trong nhà Trong nhà Trong nhà Trong nhà Trong nhà Trong nhà Trong nhà Trong nhà Trong nhà Trong nhà Ngoài trời Ngoài trời
Số lượng màu 12 màu 12 màu
Chất liệu Nhựa Nhựa Nhựa Nhựa Nhựa Nhựa Nhựa Nhựa Nhựa Nhựa Nhựa Nhựa Nhựa chịu thời tiết Nhựa chịu thời tiết
Phù hợp với cáp quang Single-mode (SM) Single-mode (SM) Single-mode (SM) Multimode (MM) Single-mode (SM) Single-mode (SM) Multimode (MM) Multimode (MM) Single-mode (SM) Single-mode (SM) Multimode (MM) Multimode (MM) Single-mode (SM) Single-mode (SM)
Sử dụng ngoài trời Không Không Không Không Không Không Không Không Không Không Không Không

Cấu tạo và các thông số cơ bản của hộp phối quang 4FO

Cấu tạo:

  • Vỏ : Thường làm bằng nhựa có khả năng chống chịu nhiệt, độ ẩm cao.
  • Khay chứa: Có 4 khay độc lập để chứa các cổng kết nối quang.
  • Cổng kết nối: Có 4 cổng kết nối quang cho phép nối tối đa 4 dây cáp quang.

Các thông số kỹ thuật:

  • Kiểu cổng kết nối: LC, SC, ST tiêu chuẩn.
  • Loại sợi quang: MM, SM, OM1-4.
  • Số cổng kết nối: 4 cổng.
  • Kích thước: Khoảng 150x150x80 mm.
  • Trọng lượng: Dưới 1kg.
  • Tiêu chuẩn: Telcordia GR-326.
  • Nhiệt độ vận hành: -20 độ C đến 75 độ C.
  • Bảo vệ ngập nước: IP68.
  • Chịu được các yếu tố ngoại cảnh.

cổng kết nối

  • Cổng LC (Lucent Connector): Kiểu kết nối tiêu chuẩn trong các hệ thống quang truyền.
  • Cổng SC (Subscriber Connector): Cổng kết nối quen thuộc, dễ dàng nối, gỡ cáp.
  • Cổng ST (Straight Tip): Kiểu cổng cũ, ít dùng hiện nay.
  • Cổng FC (Fiber Channel): Thường dùng trong các hệ thống lưu trữ dữ liệu.

Cấu tạo bên trong và các khay cổng kết nối

  • Bên trong hộp phối quang odf 4FO được chia làm 4 khoang riêng biệt để lắp đặt các cổng kết nối. Đây gọi là các khay cổng.
  • Mỗi khay được thiết kế kín đáo, có thể mở ra để tiếp cận cổng dễ dàng. Chúng được sản xuất từ vật liệu nhựa cường độ cao, chịu lực tốt.
  • Trên mặt khay có in sẵn số thứ tự tương ứng với vị trí của cổng để người dùng dễ nhận biết.
  • Bên trong khay là khung chứa cổng kết nối. Nó giúp cố định cổng, đảm bảo kết nối chắc chắn, không bị rơi ra khi lắp dây cáp.
  • Kiểu thiết kế này giúp người dùng dễ dàng tiếp cận từng cổng riêng biệt, lắp đặt hoặc tháo gỡ dây cáp một cách độc lập.
  • Các khoang khay được thiết kế kín giúp hạn chế tác động của môi trường bên ngoài đến chất lượng kết nối quang.

Phân loại theo kiểu cổng quang: LC, SC, ST…

  • Cổng LC (Lucent Connector): Đây là kiểu cổng quang phổ biến nhất hiện nay nhờ kích thước nhỏ gọn, dễ dàng lắp ráp. LC hỗ trợ tốc độ truyền lên đến 100Gbps.
  • Cổng SC (Subscriber Connector): Cổng SC có kích thước lớn hơn LC, dễ thao tác hơn nhưng không kề sát như LC. Thường dùng cho hệ thống cấp phát đến người dùng.
  • Cổng ST (Straight Tip): Là kiểu cổng cổ điển đầu tiên với kết cấu đơn giản nhưng không đảm bảo độ kết nối cao. Ngày nay ít sử dụng.
  • Cổng FC (Fiber Channel): Thường dùng trong các hệ thống lưu trữ dữ liệu với khả năng hỗ trợ tốc độ lớn, độ bảo mật cao.
  • Các kiểu mới như E2000, MPO cũng đang được áp dụng phục vụ nhu cầu truyền dẫn cáp quang lớn.

Phân loại theo số cổng: Simplex/Duplex

  • Kiểu đơn cổng (Simplex):

Mỗi khay chứa một cổng kết nối đơn lẻ, thường dùng để kết nối một chiều từ hộp phối quang xuống người dùng.

Kiểu này tiết kiệm chi phí nhưng khả năng truyền dữ liệu hai chiều bị hạn chế.

  • Kiểu đôi cổng (Duplex):

Mỗi khay chứa 02 cổng song song cho phép kết nối hai chiều, vừa vặn với cáp quang duplex.

Kiểu này cho phép truyền dữ liệu hai chiều đầy đủ, thường được áp dụng rộng rãi hơn.

Ngoài ra còn kiểu 4 cổng nhưng ít phổ biến hơn do hộp phối quang odf 4FO chỉ quản lý 04 kết nối.

gioi thieu ve hop phoi quang odf 4fo thiet bi cho ha tang mang quang cuc ky quan trong

Chất liệu hộp phối quang 4FO

  • Chất liệu thường dùng cho hộp phối quang odf 4FO là nhựa cường độ cao. Nhựa là vật liệu phổ biến nhờ giá thành rẻ, dễ gia công và có độ bền cao.
  • Cụ thể, hộp phối quang thường làm bằng nhựa PVC hoặc nhựa composite. Đây là các loại nhựa chịu nhiệt, chống ăn mòn, chống nước tốt.
  • Khả năng chịu đựng môi trường của hộp phối quang nhựa bao gồm:
    • Chịu nhiệt độ từ -20 độ C đến +75 độ C.
    • Chịu độ ẩm, mưa bão tốt nhờ đạt tiêu chuẩn chống nước IP68.
    • Chống ăn mòn, hóa chất tốt, phù hợp đặt ngoài trời dài lâu.
    • Chịu lực tác động cơ học như rung động, va đập vừa phải.

Các thông số kỹ thuật hộp phối quang 4FO

  • Loại sợi quang: Hộp phối quang 4FO hỗ trợ các loại sợi quang phổ biến như:
    • Sợi quang đa chất MM (Multi-Mode): Hỗ trợ truyền dữ liệu ở tốc độ thấp từ 1G trở xuống.
    • Sợi quang đơn chất SM (Single-Mode): Hỗ trợ truyền dữ liệu từ 1G trở lên với khoảng cách xa hơn.
  • Tiêu chuẩn sợi quang: OM1, OM2, OM3, OM4 tuần tự hỗ trợ tốc độ truyền nhanh hơn.
  • Tốc độ truyền: Phụ thuộc vào loại sợi quang và tiêu chuẩn, hộp phối quang 4FO có thể hỗ trợ tốc độ truyền từ 1Gbit/s đến 10Gbit/s và cao hơn.
  • Loại cổng kết nối: Các loại cổng thông dụng như SC, LC, ST để kết nối đầu cuối.
  • Khả năng mở rộng: Từ 4 sang 144 sợi quang tùy theo dòng sản phẩm.
  • Chịu nhiệt: Đảm bảo hoạt động ổn định trong môi trường nhiệt độ -30 độ C đến +70 độ C.
  • Bảo vệ chống nước, bụi: Đạt tiêu chuẩn IP66.
  • Kích thước, trọng lượng: Tùy từng dòng sản phẩm cụ thể.

 Hướng dẫn lựa chọn và áp dụng hộp phối quang 4FO

Để lựa chọn và áp dụng hộp phối quang odf hiệu quả, bạn cần cân nhắc nhiều yếu tố khác nhau. Dưới đây là những hướng dẫn cơ bản:

Lựa Chọn Loại Sợi Quang

  • Single Mode (SM): Dùng cho khoảng cách dài và băng thông cao.
  • Multi-Mode (MM): Thường dùng cho khoảng cách ngắn hơn, như trong một tòa nhà hoặc khuôn viên.

Chọn Loại Connector Phù Hợp

  • SC: Dễ sử dụng, phù hợp cho các ứng dụng FTTH.
  • LC: Nhỏ gọn, thích hợp cho việc tiết kiệm không gian trong trung tâm dữ liệu.
  • FC: Độ ổn định cao, thích hợp cho mạng viễn thông và các ứng dụng yêu cầu độ tin cậy cao.
  • APC: Cần thiết khi yêu cầu suy hao phản xạ rất thấp.

Đầu Kết Nối và Số Lượng Sợi

  • Simplex vs Duplex: Simplex cho một sợi quang, trong khi Duplex cho phép kết nối hai sợi quang.
  • Số lượng sợi quang (FO): Lựa chọn số lượng cổng quang dựa trên nhu cầu kết nối của bạn.

Cân Nhắc Về Kích Thước và Cấu Trúc

  • Kích thước: Hộp phối quang cần phải vừa vặn với không gian lắp đặt.
  • Cấu trúc: Có thể là hộp đóng hoặc hệ thống mở, tùy thuộc vào nhu cầu truy cập và quản lý cáp.

Tính Năng Bảo Mật và Quản Lý

  • Khóa hộp: Để bảo vệ kết nối quang khỏi sự can thiệp không mong muốn.
  • Quản lý cáp: Cần có các giải pháp quản lý cáp để đảm bảo cáp quang không bị uốn cong quá mức hoặc tổn thương.

Áp Dụng

  • Thực hiện theo sách hướng dẫn: Khi lắp đặt hộp phối quang, hãy theo dõi chặt chẽ sách hướng dẫn của nhà sản xuất.
  • Kiểm tra sau lắp đặt: Sau khi lắp đặt, hãy kiểm tra kỹ lượng để đảm bảo tất cả các kết nối đều chắc chắn và không có dấu hiệu của suy hao tín hiệu không mong muốn.
  • Kiểm tra hiệu suất: Sử dụng thiết bị đo để kiểm tra hiệu suất của hệ thống và đảm bảo rằng nó đáp ứng hoặc vượt qua các yêu cầu kỹ thuật.
  • Bảo dưỡng định kỳ: Thực hiện bảo dưỡng định kỳ để bảo vệ đầu tư và kéo dài tuổi thọ của hệ thống.

Tuân Thủ Quy Định và Tiêu Chuẩn

  • Quy định an toàn: Đảm bảo rằng sản phẩm và cách lắp đặt tuân thủ các quy định an toàn địa phương và quốc tế.
  • Tiêu chuẩn kỹ thuật:Xin lỗi, nhưng có vẻ như bạn đang cố gắng cung cấp một chỉ dẫn hoặc một mã đề cử nào đó mà không đầy đủ thông tin (“bỏ VI.1.”). Để có thể giúp bạn tốt hơn, tôi cần thêm ngữ cảnh hoặc thông tin cụ thể về yêu cầu của bạn. Nếu “VI.1.” là một phần của một tài liệu, một quy trình, hoặc một danh sách nào đó, vui lòng cung cấp thêm chi tiết.

Kết luận

việc chọn lựa hộp phối quang 4FO phải dựa trên sự đánh giá kỹ lưỡng, cân nhắc giữa chi phí và hiệu suất, để đảm bảo rằng đầu tư này sẽ mang lại giá trị lâu dài cho cả người dùng lẫn nhà cung cấp dịch vụ.

Trả lời

0914453166