Giới thiệu sản phẩm Bộ thu phát Video HDTVI | HDCVI | AHD Video Over Fiber Converter Series 720P mã HL-8V1D-20T/R-720 chuyển đổi tín hiệu Video và một số tín hiệu khác sang tín hiệu quang để truyền tải đi xa trên hệ thống cáp quang. Các tín hiệu Video, Audio, Data, Ethernet được chuyển sang tín hiệu quang và truyền đi trên một sợi quang với hình ảnh, âm thanh chất lượng cao không bị nén, méo. Tuy nhiên, với công nghệ hiện đại cùng với sự phát triển tiên tiến của các dòng camera, chất lượng camera quan sát hiện nay đã đạt mức full HD mà điển hình là các công nghệ HDTVI | HDCVI | AHD, tín hiệu hình ảnh cực kỳ sắc nét HL-8V1D-20T/R-720 có nhiệm vụ định tuyến dữ liệu và chuyển đổi từ tín hiệu Digital sang tín hiệu Analog, có cổng RS485/RS422/RS232 dòng chuyên dùng cho các camera có chức năng điều khiển quang hoặc Jum xa gần. Với khoảng cách truyển hình ảnh xa từ 0- 20KM Single-mode / Multi-mode. Bộ chuyển đổi tín hiệu quang 1 kênh video HDTVI | HDCVI | AHD với độ phân giải 1.0 Megapixel Tín hiệu Video được truyền trên khoảng cách lớn, đảm bảo không bị suy hao. Video HDTVI | HDCVI | AHD Video Over Fiber Converter Series 720P mã HL-8V1D-20T/R-720 ứng dụng trong các trường hợp thi công camera nhà xưởng,giao thông, xí nghiệp, Công trường xây dựng, khu vực khai thác mỏ dễ dàng quản lý và nâng cấp. HL-8V1D-20T/R-720 sử dụng dễ dàng không cần cài đặt, ưu điểm tiêu hao ít điện năng. Đặc điểm 1. Bộ chuyển đổi Quang-Điện Video Converter Single mode HDTVI | HDCVI | AHD Video Over Fiber Converter Series 720P mã HL-8V1D-20T/R-720 độ phân giải 710P ; 1.0 Megapixel (8 x TVI/CVI/AHD forward video + 1 x return RS485 data ) 2. Khoảng cách truyền lên đến 20 km 3. Sử dụng 1 sợi cáp quang để truyền tín hiệu 4. 8 kênh Video( RG11 ) HDTVI | HDCVI | AHD với độ phân giải 1.0 Megapixel + 1 Kênh DATA RS485/RS422/RS232 5. Kết nối 8 kênh Video HDTVI | HDCVI | AHD không nén dạng kỹ thuật số ≤ 10bit khoảng cách truyền tối đa 20km 6. Loại tín hiệu: Single-mode hoặc Multi-Mode 7. Cổng kết nối quang: FC 8. Ngõ vào và ngõ ra Video BNC, trở kháng 75Ω 9. Chế độ: mini-VDO 10. Tương thích với tín hiệu Video: NTSC, PAL và SECAM và hỗ trợ giao thức dữ liệu RS-232, RS-422, RS-485 11. Tính năng: Sử dụng camera giám sát (CCTV) với chức năng chống nhiễu, hội nghị truyền hình chất lượng cao. 12.Bao gồm: 1 bộ phát và 1 bộ thu 13. Hỗ trợ truyền 8 kênh HDTVI | HDCVI | AHD tín hiệu và kiểm soát dữ liệu đồng thời mặc dù cáp đồng trục 14. Hỗ trợ độ phân giải: 720P
15. Nguồn điện: 5VDC 16. Hỗ trợ kết nối điểm tới điểm 17. Hiển thị tình trạng nguồn và một số tham số khác, do đó dễ dàng theo dõi tình trạng hoạt động của hệ thống 18. Truyền dẫn liên tục, không bị nhiễu bởi điện từ. 19. Công nghệ truyền dẫn quang với công suất lớn, dễ dàng nâng cấp, cấu hình. 20.Truyền trên sợi quang đơn, multi-mode, khoảng cách từ 0~20Km 21.Công nghệ tự động đàm phán, kết nối, không cần điều chỉnh trong quá trình sử dụng 22.Thiết kế nhỏ gọn 


HDTVI/HDCVI/AHD 720P/960P/1080P Series Video/Data/Audio/I/O Dry Contact/Ethernet Over Fiber Converter Introduction Ho-link HDTVI/HDCVI/AHD Video to fiber converters adopt the advanced uncompressed HD composite video and high velocity digital optical transmission technologies which convert the HDCVI composite signals to optical signals to achieve long distance 20KM transmission through fibers. Features - Non-compression coding technology
- Automatically identify formats of input videos
- Support transmission of HDTVI/HDCVI/AHD signal and controlling data simultaneously though fiber optic cable
- DC 5V power supply
- Support 720p/25、720p/30、720p/50、720p/60、1080p/25、1080p/30 videos etc
- Through LED indicators to inform its functional mode
- Industrial wide range of operational temperature
- Plug and play, simple installation
Application ² City traffic monitoring system ² Public security, safe city monitoring system ² Highway security protection, charging system ² Building, campus monitoring net ² Industrial monitoring (airport, chemical industrial, steel, oil, railway, water conservancy, mine, etc) ² Military monitoring (storehouse, frontier defense, guard, nation defense, etc) ² electric power, oilfield, television program transmission system ² Gymnasium (live video, audio transmission) HDTVI/HDCVI/AHD 720P/960P/1080P Series Connection Diagram Technical Specification Feature | Description | Optical | Fiber Type | Multi-mode fiber (50/125um,62.5/125) Single-mode fiber(9/125um) | Fiber Connector | FC or ST or SC(Optional) | Distance | 0~500M (Multi-mode fiber) 0~20KM (Single-mode fiber) | Wavelength | Transmitter:T1310nm, R1550nm. | Receiver:T1550nm,R1310nm. | Fiber Power | -9~ -5dBm | Rx Sensitivity | -24dBm | Video | Video Interface Number | 1~64 channel | Physical Interface | BNC | Tx Input level | >500mVp-p | Rx Output level | 1-1.2Vp-p | Bandwidth of Video | 50M(720P) 100M(1080P) | Differential Phase | ≤ 2 | Differential Gain | ≤ 2% | Input/Output Impedance | 75 Ω | Surge Protection | 10/700us:(1-1.5kv) | Sampling Digit | 10 Bit | Sampling Frequency | 60Mhz | Data | Physical Interface | The industry standard connecting terminal | Interface Signal | RS485/RS422/RS232/Manchester | Baud Rate | 0-400Kbps | BER | < 10 -9 | Operation Mode | Full duplex / half duplex | Audio | Physical Interface | The industry standard connecting terminal | Audio Input/Output Impedance | 600Ω(imbalance) | Audio Input/Output Voltage | 2Vp-p (typical value) | Audio Input/Output Level | 0 dbm (typical value) | Audio Bandwidth | 10Hz~20KHz | Audio Digital Bandwidth | 24 Bit | Audio Signal-to-noise Ratio | S/N ≥95Db ( weighted) | I/O Dry Contact | Physical Interface | The industry standard connecting terminal | Signal Input | Alarm or switching value Input ,support TTL、 Rs-232/422/485 or switches, buttons | Signal Output | Alarm or switching value output ,support TTL、Rs-232/422/485 or contact relay output. | Ethernet | Physical Interface | RJ45 | Operating Mode | Full duplex / half duplex | Support Agreement | IEEE802.3、10M、10/100M adaptive | Environmental Demand | Environmental Temperature | -30℃~+75℃ | Storage Environment | -40℃~+85℃ | Relative Humidity | 0-95% ( no condensation) | Mean Time Between Failures(MTBF) | ≥100 000 hours | EPS | DC5V |
Dimensions Product Model | Product Dimension(Piece/CM) | PackingDimension(Piece/CM) | Net Weight (Piece/KG) | Gross Weight(Pair/KG) | Power Supply | 1V 720P | 10.4*10.4*2.8 | 30.1*24.6*5.8 | 0.2 | 0.8 | 5V1A | 2V 720P | 10.4*10.4*2.8 | 30.3*24.3*5.8 | 0.2 | 0.8 | 5V1A | 4V 720P | 17.2*16.7*2.8 | 30.3*24.3*8.5 | 0.55 | 1.5 | 5V2A | 8V 720P | 17.2*16.7*4.5 | 41.5*30.5*7.3 | 0.65 | 1.8 | 5V2A | 16V 720P | 48.2*22*4.4 | 52.4*34.6*18.1 | 1.9 | 5 | 5V3A | 1V 1080P | 10.4*10.4*2.8 | 30.1*24.6*5.8 | 0.2 | 0.8 | 5V1A | 2V 1080P | 17.2*16.7*2.8 | 30.3*24.3*8.5 | 0.55 | 1.5 | 5V2A | 4V 1080P | 17.2*16.7*2.8 | 30.3*24.3*8.5 | 0.55 | 1.5 | 5V2A | 8V 1080P | 17.2*16.7*4.5 | 41.5*30.5*7.3 | 0.85 | 2.3 | 5V3A | 16V 1080P | 48.2*22*4.4 | 52.4*34.6*18.1 | 2.1 | 5.5 | 5V6A |
|